unreceptiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreceptiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu tiếp thu; sự không sẵn lòng hoặc không có khả năng tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó, chẳng hạn như ý tưởng, đề xuất hoặc thông tin.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not being receptive; unwillingness or inability to receive or accept something, such as ideas, suggestions, or information.
Ví dụ Thực tế với 'Unreceptiveness'
-
"The manager's unreceptiveness to new ideas hindered the team's progress."
"Sự thiếu tiếp thu của người quản lý đối với những ý tưởng mới đã cản trở sự tiến bộ của nhóm."
-
"Her unreceptiveness to feedback made it difficult to improve her performance."
"Sự thiếu tiếp thu của cô ấy đối với phản hồi khiến việc cải thiện hiệu suất của cô ấy trở nên khó khăn."
-
"The company's unreceptiveness to change led to its eventual decline."
"Sự thiếu tiếp thu của công ty đối với sự thay đổi đã dẫn đến sự suy tàn cuối cùng của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreceptiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unreceptiveness
- Adjective: unreceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreceptiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ thái độ hoặc trạng thái tinh thần khép kín, không cởi mở với những điều mới mẻ. Nó mạnh hơn so với 'indifference' (sự thờ ơ) vì bao hàm sự từ chối chủ động hoặc thụ động. Khác với 'resistance' (sự kháng cự) vì 'unreceptiveness' không nhất thiết mang tính đối đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unreceptiveness to [something]' chỉ sự thiếu tiếp thu đối với điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'unreceptiveness to new ideas'. 'unreceptiveness towards [someone/something]' nhấn mạnh sự thiếu tiếp thu đối với một đối tượng hoặc quan điểm cụ thể. Ví dụ: 'unreceptiveness towards criticism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreceptiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.