inflexibility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inflexibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu linh hoạt; tính không mềm dẻo; sự cứng nhắc; tính bảo thủ, không chịu thay đổi hoặc thỏa hiệp.
Definition (English Meaning)
The quality of being unwilling to change or compromise; rigidity.
Ví dụ Thực tế với 'Inflexibility'
-
"The company's inflexibility prevented it from adapting to the changing market."
"Sự thiếu linh hoạt của công ty đã cản trở việc thích ứng với thị trường đang thay đổi."
-
"His inflexibility on the issue made negotiations difficult."
"Sự thiếu linh hoạt của anh ấy về vấn đề này đã gây khó khăn cho các cuộc đàm phán."
-
"The inflexibility of the government's policies has led to widespread discontent."
"Sự thiếu linh hoạt trong chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inflexibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inflexibility
- Adjective: inflexible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inflexibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inflexibility chỉ trạng thái không sẵn lòng hoặc không có khả năng thay đổi, thích ứng với các tình huống mới hoặc ý kiến khác nhau. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự cứng đầu, bảo thủ, không sáng tạo. Khác với 'rigidity' (tính cứng rắn, không uốn cong được về mặt vật lý), 'inflexibility' thường được dùng để chỉ sự cứng nhắc trong suy nghĩ, thái độ hoặc quy trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng khi chỉ sự thiếu linh hoạt trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: inflexibility in negotiations). 'Of' thường được dùng để chỉ tính chất thiếu linh hoạt của ai đó hoặc cái gì đó (ví dụ: inflexibility of the rules).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inflexibility'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is inflexible in its policies.
|
Công ty không linh hoạt trong các chính sách của mình. |
| Phủ định |
She does not accept inflexibility in her team's work.
|
Cô ấy không chấp nhận sự thiếu linh hoạt trong công việc của nhóm mình. |
| Nghi vấn |
Is his approach inflexible when facing new challenges?
|
Cách tiếp cận của anh ấy có thiếu linh hoạt khi đối mặt với những thử thách mới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to value inflexibility in its employees, prioritizing routine over innovation.
|
Công ty đã từng coi trọng sự thiếu linh hoạt ở nhân viên của mình, ưu tiên công việc lặp lại hơn là sự đổi mới. |
| Phủ định |
She didn't use to be so inflexible; she was much more open to new ideas.
|
Cô ấy đã từng không quá cứng nhắc; cô ấy cởi mở hơn với những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Did the manager use to be inflexible about deadlines, or was he always willing to negotiate?
|
Có phải người quản lý đã từng cứng nhắc về thời hạn, hay anh ấy luôn sẵn sàng thương lượng? |