(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closing
B2

closing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kết thúc sự bế mạc giai đoạn cuối hoàn tất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kết thúc một cái gì đó; sự kết luận hoặc hoàn thành.

Definition (English Meaning)

The act of bringing something to an end; a conclusion or finish.

Ví dụ Thực tế với 'Closing'

  • "The closing of the deal was delayed due to paperwork."

    "Việc hoàn tất giao dịch bị trì hoãn do thủ tục giấy tờ."

  • "The closing price of the stock was $50."

    "Giá đóng cửa của cổ phiếu là 50 đô la."

  • "He's in charge of closing sales."

    "Anh ấy chịu trách nhiệm chốt doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closing
  • Verb: close (V-ing form)
  • Adjective: closing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

opening(sự mở đầu)
beginning(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Closing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ giai đoạn cuối cùng của một sự kiện, quá trình hoặc giao dịch. Khác với 'end' (kết thúc) là từ chung chung hơn, 'closing' thường mang tính chất trang trọng hoặc liên quan đến một quy trình cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Closing of' (ví dụ: closing of a deal): kết thúc một cái gì đó. 'Closing on' (ví dụ: closing on a property): hoàn tất việc mua bán một bất động sản, đặc biệt liên quan đến các thủ tục pháp lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To close the deal was his primary objective.
Để chốt được thỏa thuận là mục tiêu chính của anh ấy.
Phủ định
It's better not to close the door completely.
Tốt hơn là không nên đóng cửa hoàn toàn.
Nghi vấn
Do you want to consider closing the office early today?
Bạn có muốn cân nhắc việc đóng cửa văn phòng sớm hôm nay không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation reached its closing stage: both parties were ready to sign the agreement.
Cuộc đàm phán đã đến giai đoạn kết thúc: cả hai bên đều sẵn sàng ký thỏa thuận.
Phủ định
The store isn't closing yet: there's still a closing sale happening.
Cửa hàng vẫn chưa đóng cửa: vẫn đang có một đợt giảm giá cuối cùng.
Nghi vấn
Is the director close to closing the deal: does he have all the approvals?
Giám đốc có gần hoàn tất thỏa thuận không: ông ấy đã có tất cả các phê duyệt chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)