thrombin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thrombin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một enzyme trong huyết tương gây ra sự đông máu bằng cách chuyển đổi fibrinogen thành fibrin.
Definition (English Meaning)
An enzyme in blood plasma which causes the clotting of blood by converting fibrinogen to fibrin.
Ví dụ Thực tế với 'Thrombin'
-
"Thrombin plays a crucial role in the formation of blood clots."
"Thrombin đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành các cục máu đông."
-
"Excessive thrombin activity can lead to thrombosis."
"Hoạt động thrombin quá mức có thể dẫn đến huyết khối."
-
"Thrombin inhibitors are used to prevent blood clots in certain medical conditions."
"Chất ức chế thrombin được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông trong một số tình trạng y tế nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thrombin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thrombin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thrombin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thrombin là một serine protease có vai trò trung tâm trong quá trình đông máu. Nó được tạo ra từ prothrombin thông qua tác động của phức hợp prothrombinase. Thrombin không chỉ chuyển đổi fibrinogen thành fibrin mà còn kích hoạt yếu tố XIII (fibrin-stabilizing factor), yếu tố V và yếu tố VIII, khuếch đại quá trình đông máu. Sự hoạt động của thrombin được kiểm soát chặt chẽ bởi các chất ức chế tự nhiên như antithrombin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thrombin *of* the blood (thrombin có trong máu); Thrombin *in* the coagulation cascade (thrombin trong chuỗi đông máu); Thrombin *with* antithrombin (thrombin với antithrombin). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính. Giới từ 'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc quá trình mà thrombin tham gia. Giới từ 'with' được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc tương tác với các chất khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thrombin'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the injury occurred, the body immediately started producing thrombin to initiate the blood clotting process.
|
Sau khi vết thương xảy ra, cơ thể ngay lập tức bắt đầu sản xuất thrombin để khởi động quá trình đông máu. |
| Phủ định |
The medication prevented the formation of thrombin, so the patient's blood remained thin and the clot did not form.
|
Thuốc đã ngăn chặn sự hình thành thrombin, vì vậy máu của bệnh nhân vẫn loãng và cục máu đông không hình thành. |
| Nghi vấn |
Since the patient is at risk for thrombosis, is their thrombin level being closely monitored?
|
Vì bệnh nhân có nguy cơ bị huyết khối, liệu mức thrombin của họ có đang được theo dõi chặt chẽ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thrombin plays a crucial role in blood coagulation.
|
Thrombin đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu. |
| Phủ định |
Without sufficient vitamin K, the body cannot produce enough thrombin.
|
Nếu không có đủ vitamin K, cơ thể không thể sản xuất đủ thrombin. |
| Nghi vấn |
Does thrombin activate fibrinogen to form fibrin?
|
Thrombin có kích hoạt fibrinogen để tạo thành fibrin không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will use thrombin to stop the bleeding during the surgery.
|
Bác sĩ sẽ sử dụng thrombin để cầm máu trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
The patient won't need thrombin because the wound is minor.
|
Bệnh nhân sẽ không cần thrombin vì vết thương nhỏ. |
| Nghi vấn |
Will the lab results indicate if thrombin levels are sufficient?
|
Kết quả xét nghiệm có cho biết mức thrombin có đủ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the surgery, the doctor explained that the patient had already had sufficient thrombin administered to control the bleeding.
|
Sau ca phẫu thuật, bác sĩ giải thích rằng bệnh nhân đã được dùng đủ thrombin để kiểm soát chảy máu. |
| Phủ định |
The lab results showed that the patient had not had enough thrombin produced naturally to prevent the clot from forming before the medication was given.
|
Kết quả xét nghiệm cho thấy bệnh nhân không sản xuất đủ thrombin tự nhiên để ngăn chặn cục máu đông hình thành trước khi dùng thuốc. |
| Nghi vấn |
Had the researchers considered how the drug affected thrombin levels before they began the clinical trial?
|
Các nhà nghiên cứu đã cân nhắc xem thuốc ảnh hưởng đến mức thrombin như thế nào trước khi bắt đầu thử nghiệm lâm sàng chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had been studying how thrombin was affecting the coagulation process before the experiment was interrupted.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu cách thrombin ảnh hưởng đến quá trình đông máu trước khi thí nghiệm bị gián đoạn. |
| Phủ định |
The drug hadn't been inhibiting thrombin effectively enough to prevent the clot from forming.
|
Thuốc đã không ức chế thrombin đủ hiệu quả để ngăn chặn cục máu đông hình thành. |
| Nghi vấn |
Had the researchers been investigating the role of thrombin in the inflammatory response for very long before they published their findings?
|
Các nhà nghiên cứu đã điều tra vai trò của thrombin trong phản ứng viêm trong bao lâu trước khi họ công bố phát hiện của mình? |