coastal defense
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coastal defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ một bờ biển khỏi các cuộc tấn công quân sự hoặc thảm họa thiên nhiên.
Definition (English Meaning)
Measures taken to protect a coastline from military attack or natural disasters.
Ví dụ Thực tế với 'Coastal defense'
-
"The country invested heavily in coastal defense systems."
"Đất nước đã đầu tư mạnh vào các hệ thống phòng thủ bờ biển."
-
"The new radar system significantly improved the coastal defense capabilities."
"Hệ thống radar mới đã cải thiện đáng kể khả năng phòng thủ bờ biển."
-
"Coastal defense strategies must adapt to changing threats."
"Các chiến lược phòng thủ bờ biển phải thích ứng với những mối đe dọa đang thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coastal defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coastal defense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coastal defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'coastal defense' thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, liên quan đến việc bảo vệ bờ biển khỏi xâm lược. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ bờ biển khỏi các mối đe dọa tự nhiên như xói mòn, lũ lụt hoặc sóng thần. Sự khác biệt nằm ở mục đích phòng thủ: chống lại kẻ thù hay chống lại thiên tai. Các từ đồng nghĩa có thể là 'shore defense' hoặc 'coastal protection', tuy nhiên, 'coastal protection' thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các biện pháp bảo tồn môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'coastal defense against naval attacks' (phòng thủ bờ biển chống lại các cuộc tấn công hải quân); 'the importance of coastal defense' (tầm quan trọng của phòng thủ bờ biển). 'Against' dùng để chỉ mối đe dọa mà hệ thống phòng thủ nhắm đến, 'of' chỉ sự liên quan hoặc vai trò của phòng thủ bờ biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coastal defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.