measures
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn vị hoặc hệ thống tiêu chuẩn được sử dụng để diễn tả số lượng, phạm vi hoặc mức độ của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A standard unit or system used for expressing the quantity, extent, or degree of something.
Ví dụ Thực tế với 'Measures'
-
"The government has introduced new measures to reduce unemployment."
"Chính phủ đã đưa ra các biện pháp mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp."
-
"These measures are designed to improve air quality."
"Những biện pháp này được thiết kế để cải thiện chất lượng không khí."
-
"We need to take stricter measures to prevent crime."
"Chúng ta cần thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn tội phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure
- Verb: measure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ số nhiều, 'measures' thường đề cập đến các hành động hoặc kế hoạch được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề. Nó nhấn mạnh tính chủ động và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Measures against' thường được dùng để chỉ các biện pháp phòng ngừa, chống lại một điều gì đó tiêu cực. 'Measures for' được dùng để chỉ các biện pháp thực hiện để đạt được một điều gì đó tích cực. 'Measures of' thường dùng để chỉ cách đo lường một cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measures'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist, who carefully measures the chemical compounds, is conducting a crucial experiment.
|
Nhà khoa học, người cẩn thận đo lường các hợp chất hóa học, đang tiến hành một thí nghiệm quan trọng. |
| Phủ định |
The policy, which does not measure its success using long-term impacts, is likely to fail.
|
Chính sách, mà không đo lường sự thành công của nó bằng các tác động dài hạn, có khả năng thất bại. |
| Nghi vấn |
Is this the ruler whose accuracy we always measure against?
|
Đây có phải là cây thước mà độ chính xác của nó chúng ta luôn dùng để so sánh? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had taken stricter measures last year, the economy would be more stable now.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn vào năm ngoái, thì nền kinh tế bây giờ đã ổn định hơn. |
| Phủ định |
If we hadn't measured the room incorrectly, the new furniture would have fit perfectly.
|
Nếu chúng tôi đã không đo phòng một cách không chính xác, thì đồ nội thất mới đã vừa vặn một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
If they were better prepared, would they have taken the necessary measures to prevent the disaster?
|
Nếu họ chuẩn bị tốt hơn, liệu họ có thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn thảm họa không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter was measuring the wood for the new cabinet.
|
Người thợ mộc đang đo gỗ để làm tủ mới. |
| Phủ định |
They weren't measuring the flour correctly when the accident happened.
|
Họ đã không đo bột đúng cách khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was she measuring the ingredients when you walked into the kitchen?
|
Cô ấy đang đo nguyên liệu khi bạn bước vào bếp phải không? |