(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ naval warfare
C1

naval warfare

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến tranh hải quân hải chiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naval warfare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chiến tranh trên biển; các hoạt động quân sự được tiến hành bởi tàu chiến.

Definition (English Meaning)

Warfare at sea; military operations conducted by warships.

Ví dụ Thực tế với 'Naval warfare'

  • "Naval warfare played a crucial role in determining the outcome of World War II."

    "Chiến tranh trên biển đóng một vai trò quan trọng trong việc quyết định kết quả của Thế chiến II."

  • "The development of aircraft carriers significantly changed naval warfare tactics."

    "Sự phát triển của tàu sân bay đã thay đổi đáng kể các chiến thuật chiến tranh trên biển."

  • "Modern naval warfare relies heavily on technology and sophisticated weaponry."

    "Chiến tranh trên biển hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào công nghệ và vũ khí tinh vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Naval warfare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: naval warfare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Naval warfare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến tất cả các khía cạnh của chiến tranh diễn ra trên biển, bao gồm việc sử dụng tàu chiến, tàu ngầm, máy bay và các khí tài khác để tấn công, phòng thủ, phong tỏa và kiểm soát các tuyến đường biển. Nó bao hàm các chiến thuật, chiến lược và công nghệ được sử dụng trong môi trường biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Naval warfare in the Pacific' (Chiến tranh trên biển ở Thái Bình Dương), 'The history of naval warfare' (Lịch sử chiến tranh trên biển). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh. Giới từ 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Naval warfare'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Naval warfare has shaped many historical outcomes.
Chiến tranh hải quân đã định hình nhiều kết quả lịch sử.
Phủ định
Modern technology doesn't eliminate the risks of naval warfare.
Công nghệ hiện đại không loại bỏ những rủi ro của chiến tranh hải quân.
Nghi vấn
Does naval warfare still play a significant role in modern conflicts?
Chiến tranh hải quân vẫn đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột hiện đại phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Naval warfare has significantly evolved since the age of sail.
Chiến tranh trên biển đã phát triển đáng kể kể từ thời đại tàu buồm.
Phủ định
Modern naval warfare does not solely rely on battleships anymore.
Chiến tranh hải quân hiện đại không còn chỉ dựa vào các thiết giáp hạm nữa.
Nghi vấn
Does naval warfare still play a crucial role in modern geopolitical strategy?
Chiến tranh trên biển vẫn đóng một vai trò quan trọng trong chiến lược địa chính trị hiện đại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)