(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coasting
B2

coasting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chạy trớn lướt đi đi (một cách dễ dàng) tận dụng lợi thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coasting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động di chuyển mà không cần dùng lực đẩy; hoạt động đạp xe xuống dốc mà không cần đạp.

Definition (English Meaning)

The act of moving along without the use of power; the activity of riding a bicycle downhill without pedaling.

Ví dụ Thực tế với 'Coasting'

  • "The car was coasting along the highway."

    "Chiếc xe đang chạy trớn dọc theo đường cao tốc."

  • "The bicycle was coasting downhill."

    "Chiếc xe đạp đang chạy trớn xuống dốc."

  • "The team is coasting to victory after a strong start."

    "Đội đang tiến đến chiến thắng một cách dễ dàng sau một khởi đầu mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coasting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coasting
  • Verb: coast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gliding(lướt đi)
freewheeling(chạy tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coasting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'coasting' thường chỉ hành động di chuyển dễ dàng, không tốn nhiều sức. Có thể dùng trong các bối cảnh khác nhau như giao thông, thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on down

'Coasting on' có thể diễn tả việc tận dụng lợi thế, sự thành công đã có để tiếp tục mà không cần nỗ lực nhiều. 'Coasting down' thường chỉ việc di chuyển xuống dốc một cách dễ dàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coasting'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Coast along the beach road.
Hãy lướt dọc theo con đường bãi biển.
Phủ định
Don't coast through your exams; study hard!
Đừng lướt qua các kỳ thi; hãy học hành chăm chỉ!
Nghi vấn
Do coast down this hill, but be careful!
Hãy lướt xuống đồi này, nhưng hãy cẩn thận!
(Vị trí vocab_tab4_inline)