struggling
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struggling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang gặp khó khăn và nỗ lực rất nhiều để đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Experiencing difficulty and making a great effort to achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Struggling'
-
"The struggling economy needs support."
"Nền kinh tế đang gặp khó khăn cần sự hỗ trợ."
-
"Many families are struggling to make ends meet."
"Nhiều gia đình đang phải chật vật để kiếm sống."
-
"The company is struggling with declining sales."
"Công ty đang phải vật lộn với doanh số bán hàng giảm sút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Struggling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: struggle
- Adjective: struggling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Struggling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó đang gặp khó khăn trong việc tồn tại, thành công hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và cố gắng mặc dù gặp trở ngại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Struggling with’: chỉ khó khăn trực tiếp đối mặt. Ví dụ: struggling with debt (khó khăn với nợ nần). ‘Struggling against’: chỉ sự chống lại hoặc đối phó với một lực cản. Ví dụ: struggling against the disease (chống chọi với bệnh tật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Struggling'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been struggling to learn Japanese before she moved to Tokyo.
|
Cô ấy đã phải vật lộn để học tiếng Nhật trước khi chuyển đến Tokyo. |
| Phủ định |
They hadn't been struggling with the project before the deadline was extended.
|
Họ đã không gặp khó khăn với dự án trước khi thời hạn được gia hạn. |
| Nghi vấn |
Had he been struggling to find a job before he got the offer?
|
Có phải anh ấy đã phải vật lộn để tìm việc trước khi nhận được lời mời làm việc không? |