(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ struggling
B2

struggling

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang gặp khó khăn đang vật lộn chật vật khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Struggling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang gặp khó khăn và nỗ lực rất nhiều để đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Experiencing difficulty and making a great effort to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Struggling'

  • "The struggling economy needs support."

    "Nền kinh tế đang gặp khó khăn cần sự hỗ trợ."

  • "Many families are struggling to make ends meet."

    "Nhiều gia đình đang phải chật vật để kiếm sống."

  • "The company is struggling with declining sales."

    "Công ty đang phải vật lộn với doanh số bán hàng giảm sút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Struggling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Struggling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả ai đó hoặc một cái gì đó đang gặp khó khăn trong việc tồn tại, thành công hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Nó nhấn mạnh sự nỗ lực và cố gắng mặc dù gặp trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

‘Struggling with’: chỉ khó khăn trực tiếp đối mặt. Ví dụ: struggling with debt (khó khăn với nợ nần). ‘Struggling against’: chỉ sự chống lại hoặc đối phó với một lực cản. Ví dụ: struggling against the disease (chống chọi với bệnh tật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Struggling'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been struggling to learn Japanese before she moved to Tokyo.
Cô ấy đã phải vật lộn để học tiếng Nhật trước khi chuyển đến Tokyo.
Phủ định
They hadn't been struggling with the project before the deadline was extended.
Họ đã không gặp khó khăn với dự án trước khi thời hạn được gia hạn.
Nghi vấn
Had he been struggling to find a job before he got the offer?
Có phải anh ấy đã phải vật lộn để tìm việc trước khi nhận được lời mời làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)