coccygeal
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coccygeal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến xương cụt.
Definition (English Meaning)
Relating to the coccyx or tailbone.
Ví dụ Thực tế với 'Coccygeal'
-
"The patient was experiencing coccygeal pain after the fall."
"Bệnh nhân bị đau xương cụt sau cú ngã."
-
"Coccygeal fractures are relatively uncommon."
"Gãy xương cụt tương đối không phổ biến."
-
"He underwent a coccygeal nerve block to relieve the pain."
"Anh ấy đã trải qua thủ thuật phong bế thần kinh xương cụt để giảm đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coccygeal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coccygeal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coccygeal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coccygeal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các cấu trúc, bệnh tật hoặc thủ tục liên quan đến xương cụt. Nó không có sắc thái nghĩa đặc biệt nào, và được dùng để chỉ đơn giản là thuộc về hoặc liên quan đến xương cụt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'coccygeal pain' (đau xương cụt). 'Related to the coccyx' hoặc 'of the coccyx' có thể được sử dụng thay thế cho 'coccygeal'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coccygeal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.