(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tailbone-related
C1

tailbone-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến xương cụt thuộc về xương cụt có liên hệ với xương cụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailbone-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến xương cụt.

Definition (English Meaning)

Connected with or affecting the tailbone (coccyx).

Ví dụ Thực tế với 'Tailbone-related'

  • "The patient complained of tailbone-related pain after the fall."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau liên quan đến xương cụt sau cú ngã."

  • "We need to investigate any tailbone-related issues before proceeding with the surgery."

    "Chúng ta cần điều tra bất kỳ vấn đề nào liên quan đến xương cụt trước khi tiến hành phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tailbone-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tailbone-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coccyx(xương cụt)
coccygodynia(đau xương cụt)
sacrum(xương cùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tailbone-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các vấn đề, triệu chứng, hoặc phương pháp điều trị liên quan đến xương cụt. Nó mang tính chuyên môn và thường xuất hiện trong các tài liệu y khoa, báo cáo lâm sàng, hoặc thảo luận giữa các chuyên gia y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailbone-related'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)