coccyx
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coccyx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xương cụt, một xương nhỏ, hình tam giác ở đáy cột sống ở người và một số loài vượn người, được hình thành từ các đốt sống di tích hợp nhất.
Definition (English Meaning)
A small, triangular bone at the base of the spinal column in humans and some apes, formed of fused vestigial vertebrae.
Ví dụ Thực tế với 'Coccyx'
-
"The patient complained of pain in the region of the coccyx after a fall."
"Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ở vùng xương cụt sau một cú ngã."
-
"A fractured coccyx can be extremely painful."
"Gãy xương cụt có thể gây đau đớn tột độ."
-
"The coccyx is attached to the sacrum."
"Xương cụt được gắn vào xương cùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coccyx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coccyx
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coccyx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xương cụt là phần cuối cùng của cột sống, thường không tham gia trực tiếp vào việc nâng đỡ trọng lượng khi ngồi, nhưng có thể bị đau do chấn thương hoặc viêm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc neo giữ các cơ và dây chằng vùng chậu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: chỉ vị trí của xương cụt (ví dụ: at the base of the spine). of: chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: formed of fused vertebrae).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coccyx'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's coccyx was fractured in the fall.
|
Xương cụt của bệnh nhân bị gãy trong cú ngã. |
| Phủ định |
The doctor did not find any abnormalities in the coccyx during the examination.
|
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ bất thường nào ở xương cụt trong quá trình khám. |
| Nghi vấn |
Is the pain radiating from your coccyx?
|
Cơn đau có lan tỏa từ xương cụt của bạn không? |