(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coccyx
C1

coccyx

noun

Nghĩa tiếng Việt

xương cụt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coccyx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xương cụt, một xương nhỏ, hình tam giác ở đáy cột sống ở người và một số loài vượn người, được hình thành từ các đốt sống di tích hợp nhất.

Definition (English Meaning)

A small, triangular bone at the base of the spinal column in humans and some apes, formed of fused vestigial vertebrae.

Ví dụ Thực tế với 'Coccyx'

  • "The patient complained of pain in the region of the coccyx after a fall."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ở vùng xương cụt sau một cú ngã."

  • "A fractured coccyx can be extremely painful."

    "Gãy xương cụt có thể gây đau đớn tột độ."

  • "The coccyx is attached to the sacrum."

    "Xương cụt được gắn vào xương cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coccyx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coccyx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tailbone(xương đuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Coccyx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Xương cụt là phần cuối cùng của cột sống, thường không tham gia trực tiếp vào việc nâng đỡ trọng lượng khi ngồi, nhưng có thể bị đau do chấn thương hoặc viêm. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc neo giữ các cơ và dây chằng vùng chậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

at: chỉ vị trí của xương cụt (ví dụ: at the base of the spine). of: chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: formed of fused vertebrae).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coccyx'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's coccyx was fractured in the fall.
Xương cụt của bệnh nhân bị gãy trong cú ngã.
Phủ định
The doctor did not find any abnormalities in the coccyx during the examination.
Bác sĩ không tìm thấy bất kỳ bất thường nào ở xương cụt trong quá trình khám.
Nghi vấn
Is the pain radiating from your coccyx?
Cơn đau có lan tỏa từ xương cụt của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)