(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code smell
C1

code smell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mùi mã dấu hiệu mã xấu mã có vấn đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code smell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu bề mặt, thường không quá sâu sắc, về một vấn đề tiềm ẩn sâu hơn trong một hệ thống. Code smell là một đặc điểm của mã nguồn có khả năng chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng hơn.

Definition (English Meaning)

A surface indication, usually not very deep, of a deeper problem in a system. A code smell is a characteristic of source code that possibly indicates a deeper problem.

Ví dụ Thực tế với 'Code smell'

  • "Long methods are a common code smell that should be refactored."

    "Các phương thức dài là một code smell phổ biến nên được tái cấu trúc."

  • "This class has too many responsibilities, it's definitely a code smell."

    "Lớp này có quá nhiều trách nhiệm, chắc chắn đây là một code smell."

  • "Identifying and addressing code smells is an important part of improving code quality."

    "Xác định và giải quyết code smells là một phần quan trọng của việc cải thiện chất lượng mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code smell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code smell (số nhiều: code smells)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

refactoring(tái cấu trúc mã) technical debt(nợ kỹ thuật)
software architecture(kiến trúc phần mềm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code smell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm "code smell" ám chỉ những đoạn mã tuy không gây ra lỗi ngay lập tức, nhưng lại cho thấy dấu hiệu của thiết kế kém hoặc thực hành lập trình không tốt. Nó giống như một mùi khó chịu, báo hiệu rằng có điều gì đó không ổn và cần được điều tra và sửa chữa. Không giống như bug (lỗi), code smell không ngăn cản chương trình chạy, nhưng nó có thể dẫn đến các vấn đề trong tương lai như khó bảo trì, khó mở rộng, hiệu suất kém hoặc tăng nguy cơ phát sinh lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code smell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)