opium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc gây nghiện màu nâu đỏ, có mùi nặng, được điều chế từ nhựa của cây thuốc phiện, được sử dụng như một chất gây mê và giảm đau.
Definition (English Meaning)
A reddish-brown heavy-scented addictive drug prepared from the juice of the opium poppy, used as a narcotic and analgesic.
Ví dụ Thực tế với 'Opium'
-
"The doctor prescribed morphine, an opiate derived from opium, for severe pain."
"Bác sĩ kê đơn morphine, một loại thuốc phiện có nguồn gốc từ opium, để giảm đau dữ dội."
-
"The opium trade had a devastating impact on China in the 19th century."
"Việc buôn bán thuốc phiện đã có tác động tàn phá đến Trung Quốc vào thế kỷ 19."
-
"Opium is a highly addictive substance."
"Thuốc phiện là một chất gây nghiện cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opium
- Adjective: opiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Opium thường đề cập đến nhựa khô từ cây thuốc phiện (Papaver somniferum). Nó chứa nhiều alkaloids, bao gồm morphine, codeine và thebaine. Việc sử dụng và buôn bán opium có lịch sử lâu dài và phức tạp, liên quan đến các vấn đề về sức khỏe cộng đồng, kinh tế và chính trị. Thuật ngữ 'opiate' thường được sử dụng để chỉ các dẫn xuất hoặc chất tổng hợp từ opium.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ nguồn gốc (the effects of opium). * from: chỉ nguồn gốc (extracted from opium).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opium'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he discovered the hidden opium stash, he would likely report it to the authorities.
|
Nếu anh ấy phát hiện ra chỗ cất giấu thuốc phiện, anh ấy có lẽ sẽ báo cáo cho chính quyền. |
| Phủ định |
If the doctor didn't prescribe an opiate, the patient wouldn't experience pain relief.
|
Nếu bác sĩ không kê đơn thuốc giảm đau có chứa thuốc phiện, bệnh nhân sẽ không cảm thấy giảm đau. |
| Nghi vấn |
Would they become addicted to opium if they tried it even once?
|
Liệu họ có nghiện thuốc phiện nếu họ thử nó chỉ một lần không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor had known about the patient's history of opium addiction, he would have prescribed a different painkiller.
|
Nếu bác sĩ đã biết về tiền sử nghiện thuốc phiện của bệnh nhân, ông ấy đã kê một loại thuốc giảm đau khác. |
| Phủ định |
If the government had not cracked down on opium production, the drug trade would not have been significantly impacted.
|
Nếu chính phủ không trấn áp việc sản xuất thuốc phiện, hoạt động buôn bán ma túy đã không bị ảnh hưởng đáng kể. |
| Nghi vấn |
Would the soldiers have remained calm if they had not been given opiate-based medication?
|
Liệu những người lính có giữ được bình tĩnh nếu họ không được cho dùng thuốc có chứa thuốc phiện không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person consumes opium, they often experience drowsiness.
|
Nếu một người sử dụng thuốc phiện, họ thường trải qua cơn buồn ngủ. |
| Phủ định |
If you are addicted to opiates, you don't feel normal without them.
|
Nếu bạn nghiện thuốc giảm đau có chứa chất thuốc phiện, bạn không cảm thấy bình thường nếu không có chúng. |
| Nghi vấn |
If the patient is given opium, do they feel less pain?
|
Nếu bệnh nhân được cho thuốc phiện, họ có cảm thấy đỡ đau hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The opium was harvested in the fields.
|
Thuốc phiện đã được thu hoạch trên những cánh đồng. |
| Phủ định |
The opiate wasn't prescribed by the doctor.
|
Thuốc có chứa thuốc phiện không được bác sĩ kê đơn. |
| Nghi vấn |
Was the opium used for medicinal purposes?
|
Thuốc phiện có được sử dụng cho mục đích y học không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smugglers were importing opium while the authorities were distracted.
|
Những kẻ buôn lậu đang nhập khẩu thuốc phiện trong khi nhà chức trách bị phân tâm. |
| Phủ định |
The doctor wasn't prescribing opiate-based medication for minor ailments.
|
Bác sĩ đã không kê đơn thuốc chứa thuốc phiện cho những bệnh nhẹ. |
| Nghi vấn |
Were they burning opium in the back room?
|
Có phải họ đang đốt thuốc phiện ở phòng phía sau không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is monitoring the fields where opium is being cultivated.
|
Chính phủ đang giám sát các cánh đồng nơi thuốc phiện đang được trồng. |
| Phủ định |
The doctor isn't prescribing opiate medication to the patient at this time.
|
Bác sĩ không kê đơn thuốc có chứa thuốc phiện cho bệnh nhân vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they smuggling opium across the border right now?
|
Có phải họ đang buôn lậu thuốc phiện qua biên giới ngay bây giờ không? |