cognitive ability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive ability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tinh thần để học hỏi, hiểu biết và suy luận; bao gồm các chức năng như trí nhớ, sự chú ý và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
The mental capability to learn, understand, and reason; encompassing functions such as memory, attention, and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive ability'
-
"The test is designed to assess cognitive ability."
"Bài kiểm tra được thiết kế để đánh giá khả năng nhận thức."
-
"Regular exercise can improve cognitive ability."
"Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện khả năng nhận thức."
-
"Age-related decline in cognitive ability is a common concern."
"Suy giảm khả năng nhận thức liên quan đến tuổi tác là một mối lo ngại phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive ability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ability
- Adjective: cognitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive ability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng trí tuệ tổng thể của một người. Thường được dùng trong bối cảnh đánh giá, phát triển trí tuệ và khả năng học tập. Khác với 'intelligence' (trí thông minh) ở chỗ 'cognitive ability' tập trung hơn vào các quá trình xử lý thông tin cụ thể, còn 'intelligence' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ phạm vi hoạt động của khả năng nhận thức (ví dụ: 'impairments in cognitive ability'). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của khả năng nhận thức (ví dụ: 'cognitive ability is important for learning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive ability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.