intellectual ability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual ability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng học hỏi, suy luận, hiểu biết và các hình thức hoạt động tinh thần tương tự; năng khiếu trong việc nắm bắt các ý tưởng trừu tượng hoặc phức tạp.
Definition (English Meaning)
The capacity for learning, reasoning, understanding, and similar forms of mental activity; aptitude in grasping abstract or complex ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual ability'
-
"His intellectual ability allowed him to excel in his studies."
"Khả năng trí tuệ của anh ấy cho phép anh ấy vượt trội trong học tập."
-
"The test is designed to measure intellectual ability."
"Bài kiểm tra được thiết kế để đo lường khả năng trí tuệ."
-
"Children with high intellectual ability often learn quickly."
"Trẻ em có khả năng trí tuệ cao thường học nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual ability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual ability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến khả năng nhận thức chung của một người, bao gồm cả trí thông minh, khả năng giải quyết vấn đề, và tư duy phản biện. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nghề nghiệp, và đánh giá năng lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà khả năng trí tuệ được thể hiện. Ví dụ: 'He has intellectual ability in mathematics.' ('Anh ấy có khả năng trí tuệ trong toán học.')
‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc sử dụng khả năng trí tuệ. Ví dụ: 'She uses her intellectual ability for problem-solving.' ('Cô ấy sử dụng khả năng trí tuệ của mình để giải quyết vấn đề.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual ability'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To assess someone's intellectual ability, one must consider a range of cognitive skills.
|
Để đánh giá khả năng trí tuệ của một người, cần xem xét một loạt các kỹ năng nhận thức. |
| Phủ định |
It is not wise to underestimate someone based solely on superficial observations, potentially overlooking their hidden intellectual ability.
|
Không nên đánh giá thấp ai đó chỉ dựa trên những quan sát hời hợt, vì có thể bỏ qua khả năng trí tuệ tiềm ẩn của họ. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to have formal qualifications to demonstrate intellectual ability?
|
Có cần thiết phải có bằng cấp chính thức để chứng minh khả năng trí tuệ không? |