(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual ability
C1

intellectual ability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lực trí tuệ khả năng trí tuệ trí lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual ability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng học hỏi, suy luận, hiểu biết và các hình thức hoạt động tinh thần tương tự; năng khiếu trong việc nắm bắt các ý tưởng trừu tượng hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

The capacity for learning, reasoning, understanding, and similar forms of mental activity; aptitude in grasping abstract or complex ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual ability'

  • "His intellectual ability allowed him to excel in his studies."

    "Khả năng trí tuệ của anh ấy cho phép anh ấy vượt trội trong học tập."

  • "The test is designed to measure intellectual ability."

    "Bài kiểm tra được thiết kế để đo lường khả năng trí tuệ."

  • "Children with high intellectual ability often learn quickly."

    "Trẻ em có khả năng trí tuệ cao thường học nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual ability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual disability(khuyết tật trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

critical thinking(tư duy phản biện)
problem-solving(giải quyết vấn đề)
analytical skills(kỹ năng phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual ability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến khả năng nhận thức chung của một người, bao gồm cả trí thông minh, khả năng giải quyết vấn đề, và tư duy phản biện. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nghề nghiệp, và đánh giá năng lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà khả năng trí tuệ được thể hiện. Ví dụ: 'He has intellectual ability in mathematics.' ('Anh ấy có khả năng trí tuệ trong toán học.')
‘For’ thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc sử dụng khả năng trí tuệ. Ví dụ: 'She uses her intellectual ability for problem-solving.' ('Cô ấy sử dụng khả năng trí tuệ của mình để giải quyết vấn đề.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual ability'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To assess someone's intellectual ability, one must consider a range of cognitive skills.
Để đánh giá khả năng trí tuệ của một người, cần xem xét một loạt các kỹ năng nhận thức.
Phủ định
It is not wise to underestimate someone based solely on superficial observations, potentially overlooking their hidden intellectual ability.
Không nên đánh giá thấp ai đó chỉ dựa trên những quan sát hời hợt, vì có thể bỏ qua khả năng trí tuệ tiềm ẩn của họ.
Nghi vấn
Is it necessary to have formal qualifications to demonstrate intellectual ability?
Có cần thiết phải có bằng cấp chính thức để chứng minh khả năng trí tuệ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)