encompassing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encompassing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm hoặc che phủ mọi thứ.
Definition (English Meaning)
Including or covering everything.
Ví dụ Thực tế với 'Encompassing'
-
"The plan is encompassing all aspects of the company's operations."
"Kế hoạch này bao gồm tất cả các khía cạnh hoạt động của công ty."
-
"The new law is more encompassing and provides better protection for consumers."
"Luật mới toàn diện hơn và cung cấp sự bảo vệ tốt hơn cho người tiêu dùng."
-
"Her research is encompassing a wide range of topics."
"Nghiên cứu của cô ấy bao gồm một loạt các chủ đề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encompassing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encompass
- Adjective: encompassing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encompassing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'encompassing' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó toàn diện, có phạm vi rộng lớn và bao hàm nhiều yếu tố khác nhau. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'including' hoặc 'covering' thông thường. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encompassing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the project was encompassing, it required a large team to complete.
|
Bởi vì dự án mang tính bao quát, nó đòi hỏi một đội lớn để hoàn thành. |
| Phủ định |
Although the curriculum is broad, it doesn't encompass all aspects of modern physics.
|
Mặc dù chương trình học rộng, nhưng nó không bao gồm tất cả các khía cạnh của vật lý hiện đại. |
| Nghi vấn |
Since the new policy is encompassing, will it affect all departments equally?
|
Vì chính sách mới mang tính bao quát, liệu nó có ảnh hưởng đến tất cả các phòng ban một cách bình đẳng không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To fully encompass the project's scope requires a dedicated team.
|
Để bao quát đầy đủ phạm vi của dự án đòi hỏi một đội ngũ tận tâm. |
| Phủ định |
It's important not to encompass unrelated tasks within the project's goals.
|
Điều quan trọng là không bao gồm các nhiệm vụ không liên quan vào mục tiêu của dự án. |
| Nghi vấn |
Why do you want to encompass all those responsibilities in one role?
|
Tại sao bạn muốn bao gồm tất cả những trách nhiệm đó trong một vai trò? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the new policy is implemented, it will be an encompassing change for the entire organization.
|
Nếu chính sách mới được thực hiện, nó sẽ là một sự thay đổi bao quát cho toàn bộ tổ chức. |
| Phủ định |
If the company doesn't adopt an encompassing strategy, it won't be able to compete effectively in the global market.
|
Nếu công ty không áp dụng một chiến lược bao quát, nó sẽ không thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Will the curriculum be more encompassing if we include more diverse perspectives?
|
Chương trình giảng dạy có toàn diện hơn không nếu chúng ta đưa vào nhiều quan điểm đa dạng hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested in more comprehensive training, its current business strategy would be encompassing a larger market share.
|
Nếu công ty đã đầu tư vào đào tạo toàn diện hơn, chiến lược kinh doanh hiện tại của họ sẽ bao gồm một thị phần lớn hơn. |
| Phủ định |
If the original plan hadn't been so encompassing, the project wouldn't be facing these specific limitations now.
|
Nếu kế hoạch ban đầu không quá bao quát, dự án sẽ không phải đối mặt với những hạn chế cụ thể này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had taken a more encompassing approach, would he be dealing with these ongoing issues?
|
Nếu anh ấy đã thực hiện một cách tiếp cận bao quát hơn, liệu anh ấy có phải đối phó với những vấn đề đang diễn ra này không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The entire region is encompassed by the national park.
|
Toàn bộ khu vực được bao bọc bởi công viên quốc gia. |
| Phủ định |
The old rules are not encompassed by the new regulations.
|
Các quy tắc cũ không được bao gồm trong các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Will all aspects of the project be encompassed by this single agreement?
|
Liệu tất cả các khía cạnh của dự án có được bao gồm trong thỏa thuận duy nhất này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project had encompassed all aspects of the business before the deadline.
|
Dự án đã bao gồm tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp trước thời hạn. |
| Phủ định |
The report had not encompassed the environmental impact before the new regulations were introduced.
|
Báo cáo đã không bao gồm tác động môi trường trước khi các quy định mới được ban hành. |
| Nghi vấn |
Had the software encompassed all the necessary features before its release?
|
Phần mềm đã bao gồm tất cả các tính năng cần thiết trước khi phát hành chưa? |