cognitive challenge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive challenge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực tinh thần hoặc kỹ năng đáng kể để giải quyết hoặc vượt qua.
Definition (English Meaning)
A task or situation that requires significant mental effort or skill to solve or overcome.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive challenge'
-
"Learning a new language can be a significant cognitive challenge."
"Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách nhận thức đáng kể."
-
"Solving complex math problems presents a considerable cognitive challenge."
"Giải các bài toán phức tạp đặt ra một thử thách nhận thức đáng kể."
-
"Alzheimer's disease poses a major cognitive challenge for patients and their families."
"Bệnh Alzheimer gây ra một thách thức nhận thức lớn đối với bệnh nhân và gia đình của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive challenge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive challenge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cognitive challenge' thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc vấn đề kích thích tư duy, khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh đòi hỏi sự cố gắng về mặt trí tuệ. So với 'mental exercise', 'cognitive challenge' mang tính thử thách và yêu cầu cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'cognitive challenge for': Thử thách về nhận thức đối với ai đó hoặc điều gì đó.
'cognitive challenge to': Thử thách về nhận thức đối với một quan điểm, lý thuyết.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive challenge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.