(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive challenge
C1

cognitive challenge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thử thách nhận thức thách thức về mặt nhận thức bài toán tư duy thử thách trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive challenge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực tinh thần hoặc kỹ năng đáng kể để giải quyết hoặc vượt qua.

Definition (English Meaning)

A task or situation that requires significant mental effort or skill to solve or overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive challenge'

  • "Learning a new language can be a significant cognitive challenge."

    "Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách nhận thức đáng kể."

  • "Solving complex math problems presents a considerable cognitive challenge."

    "Giải các bài toán phức tạp đặt ra một thử thách nhận thức đáng kể."

  • "Alzheimer's disease poses a major cognitive challenge for patients and their families."

    "Bệnh Alzheimer gây ra một thách thức nhận thức lớn đối với bệnh nhân và gia đình của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive challenge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual challenge(thử thách trí tuệ)
mental hurdle(rào cản tinh thần)
thinking puzzle(bài toán tư duy)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy task(nhiệm vụ dễ dàng)
simple activity(hoạt động đơn giản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive challenge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cognitive challenge' thường được sử dụng để mô tả những hoạt động hoặc vấn đề kích thích tư duy, khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh đòi hỏi sự cố gắng về mặt trí tuệ. So với 'mental exercise', 'cognitive challenge' mang tính thử thách và yêu cầu cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'cognitive challenge for': Thử thách về nhận thức đối với ai đó hoặc điều gì đó.
'cognitive challenge to': Thử thách về nhận thức đối với một quan điểm, lý thuyết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive challenge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)