intellectual challenge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual challenge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực trí tuệ cao và tư duy phản biện.
Definition (English Meaning)
A task or situation that requires a high degree of mental effort and critical thinking.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual challenge'
-
"Solving complex math problems is a significant intellectual challenge."
"Giải các bài toán phức tạp là một thử thách trí tuệ đáng kể."
-
"The research project presents a considerable intellectual challenge."
"Dự án nghiên cứu này đặt ra một thách thức trí tuệ đáng kể."
-
"Learning a new language can be an intellectual challenge but also very rewarding."
"Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách trí tuệ nhưng cũng rất bổ ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual challenge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: challenge
- Verb: challenge
- Adjective: intellectual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual challenge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc vấn đề kích thích trí não và khuyến khích học hỏi, phát triển kỹ năng. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"challenge for": nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của thử thách. Ví dụ: "This project is a major intellectual challenge for the team." "challenge to": thường đi kèm với việc thách thức một quan điểm hoặc giả định. Ví dụ: "The findings present an intellectual challenge to established theories."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual challenge'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If students don't face an intellectual challenge, they become bored.
|
Nếu học sinh không đối mặt với một thử thách trí tuệ, họ sẽ trở nên chán nản. |
| Phủ định |
When people aren't given an intellectual challenge at work, their performance doesn't improve.
|
Khi mọi người không được giao một thử thách trí tuệ tại nơi làm việc, hiệu suất của họ không cải thiện. |
| Nghi vấn |
If a child finishes a puzzle easily, does it present an intellectual challenge?
|
Nếu một đứa trẻ hoàn thành một câu đố dễ dàng, nó có phải là một thử thách trí tuệ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The demanding curriculum presented an intellectual challenge that stimulated her mind.
|
Chương trình học khắt khe đã tạo ra một thử thách trí tuệ kích thích trí óc của cô ấy. |
| Phủ định |
That task wasn't an intellectual challenge for someone with his level of expertise.
|
Nhiệm vụ đó không phải là một thử thách trí tuệ đối với một người có trình độ chuyên môn như anh ta. |
| Nghi vấn |
What intellectual challenges does this research project aim to address?
|
Dự án nghiên cứu này nhằm giải quyết những thách thức trí tuệ nào? |