(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual challenge
C1

intellectual challenge

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thử thách trí tuệ bài toán trí tuệ nhiệm vụ trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual challenge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực trí tuệ cao và tư duy phản biện.

Definition (English Meaning)

A task or situation that requires a high degree of mental effort and critical thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual challenge'

  • "Solving complex math problems is a significant intellectual challenge."

    "Giải các bài toán phức tạp là một thử thách trí tuệ đáng kể."

  • "The research project presents a considerable intellectual challenge."

    "Dự án nghiên cứu này đặt ra một thách thức trí tuệ đáng kể."

  • "Learning a new language can be an intellectual challenge but also very rewarding."

    "Học một ngôn ngữ mới có thể là một thử thách trí tuệ nhưng cũng rất bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual challenge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive challenge(thử thách nhận thức)
mental exercise(bài tập trí tuệ)
brain teaser(câu đố trí tuệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple task(nhiệm vụ đơn giản)
routine activity(hoạt động thường ngày)
effortless endeavor(nỗ lực dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

critical thinking(tư duy phản biện)
problem-solving(giải quyết vấn đề)
analytical skills(kỹ năng phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual challenge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc vấn đề kích thích trí não và khuyến khích học hỏi, phát triển kỹ năng. Nó nhấn mạnh sự phức tạp và đòi hỏi khả năng giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"challenge for": nhấn mạnh mục đích hoặc lý do của thử thách. Ví dụ: "This project is a major intellectual challenge for the team." "challenge to": thường đi kèm với việc thách thức một quan điểm hoặc giả định. Ví dụ: "The findings present an intellectual challenge to established theories."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual challenge'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students don't face an intellectual challenge, they become bored.
Nếu học sinh không đối mặt với một thử thách trí tuệ, họ sẽ trở nên chán nản.
Phủ định
When people aren't given an intellectual challenge at work, their performance doesn't improve.
Khi mọi người không được giao một thử thách trí tuệ tại nơi làm việc, hiệu suất của họ không cải thiện.
Nghi vấn
If a child finishes a puzzle easily, does it present an intellectual challenge?
Nếu một đứa trẻ hoàn thành một câu đố dễ dàng, nó có phải là một thử thách trí tuệ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The demanding curriculum presented an intellectual challenge that stimulated her mind.
Chương trình học khắt khe đã tạo ra một thử thách trí tuệ kích thích trí óc của cô ấy.
Phủ định
That task wasn't an intellectual challenge for someone with his level of expertise.
Nhiệm vụ đó không phải là một thử thách trí tuệ đối với một người có trình độ chuyên môn như anh ta.
Nghi vấn
What intellectual challenges does this research project aim to address?
Dự án nghiên cứu này nhằm giải quyết những thách thức trí tuệ nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)