(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive consistency
C1

cognitive consistency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính nhất quán nhận thức sự nhất quán trong nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive consistency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có niềm tin, thái độ và hành vi nhất quán với nhau. Nó là một động lực hướng tới sự cân bằng tâm lý.

Definition (English Meaning)

The state of having consistent beliefs, attitudes, and behaviors. It is a drive towards psychological balance.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive consistency'

  • "Individuals strive for cognitive consistency to maintain a sense of stability in their thoughts and actions."

    "Các cá nhân cố gắng đạt được sự nhất quán nhận thức để duy trì cảm giác ổn định trong suy nghĩ và hành động của họ."

  • "Cognitive consistency theories suggest that people are motivated to maintain consistency among their cognitions."

    "Các lý thuyết về sự nhất quán nhận thức cho thấy rằng mọi người có động lực để duy trì sự nhất quán giữa các nhận thức của họ."

  • "The theory of cognitive consistency helps explain why people sometimes change their attitudes to match their behavior."

    "Lý thuyết về sự nhất quán nhận thức giúp giải thích tại sao đôi khi mọi người thay đổi thái độ của họ để phù hợp với hành vi của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive consistency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive consistency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

attitude(thái độ)
belief(niềm tin)
behavior(hành vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive consistency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự nhất quán nhận thức đề cập đến xu hướng của con người tìm kiếm sự nhất quán giữa các nhận thức của họ (tức là, niềm tin, thái độ). Sự không nhất quán tạo ra sự khó chịu về tâm lý mà mọi người có động lực giảm bớt. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của tâm lý học, đặc biệt là tâm lý học xã hội, để giải thích và dự đoán hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In cognitive consistency’ được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc vai trò của một yếu tố cụ thể trong việc duy trì sự nhất quán nhận thức. ‘With cognitive consistency’ được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một yếu tố và sự nhất quán nhận thức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive consistency'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining cognitive consistency is crucial for mental well-being.
Duy trì tính nhất quán trong nhận thức là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
Phủ định
Ignoring cognitive consistency can lead to internal conflicts and stress.
Bỏ qua tính nhất quán trong nhận thức có thể dẫn đến xung đột nội tâm và căng thẳng.
Nghi vấn
Is achieving cognitive consistency always possible in complex situations?
Liệu việc đạt được tính nhất quán trong nhận thức có luôn khả thi trong các tình huống phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)