(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive balance
C1

cognitive balance

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng nhận thức sự cân bằng trong nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái cân bằng tinh thần, nơi mà niềm tin, thái độ và hành vi của một cá nhân nhất quán và hài hòa.

Definition (English Meaning)

A state of mental equilibrium where an individual's beliefs, attitudes, and behaviors are consistent and harmonious.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive balance'

  • "Maintaining cognitive balance is crucial for mental well-being."

    "Duy trì sự cân bằng nhận thức là rất quan trọng đối với sức khỏe tinh thần."

  • "The therapy helped her restore cognitive balance after the traumatic event."

    "Liệu pháp đã giúp cô ấy khôi phục lại sự cân bằng nhận thức sau sự kiện đau thương."

  • "When our actions contradict our beliefs, we experience a lack of cognitive balance."

    "Khi hành động của chúng ta mâu thuẫn với niềm tin của mình, chúng ta trải qua sự thiếu hụt cân bằng nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive balance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental equilibrium(sự cân bằng tinh thần)
cognitive consistency(tính nhất quán nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

cognitive dissonance(sự bất hòa nhận thức)
mental imbalance(sự mất cân bằng tinh thần)

Từ liên quan (Related Words)

belief system(hệ thống niềm tin)
attitude(thái độ)
behavior(hành vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái cân bằng trong hệ thống nhận thức của một người. Khi có sự mất cân bằng, người đó sẽ cảm thấy khó chịu và có động lực để khôi phục lại sự cân bằng. Khái niệm này liên quan đến lý thuyết cân bằng nhận thức (cognitive balance theory) trong tâm lý học xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in cognitive balance,' nghĩa là 'ở trạng thái cân bằng nhận thức'. Khi dùng 'cognitive balance of', nghĩa là 'sự cân bằng nhận thức của'. Ví dụ: 'He is in cognitive balance.' và 'The cognitive balance of the team was disrupted by the new policy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)