psychological consistency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological consistency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có mâu thuẫn nội tại trong niềm tin, thái độ và hành vi của một người; xu hướng các cá nhân tìm kiếm sự gắn kết và hài hòa giữa các nhận thức của họ.
Definition (English Meaning)
The state of being free from internal contradictions in one's beliefs, attitudes, and behaviors; the tendency for individuals to seek coherence and harmony among their cognitions.
Ví dụ Thực tế với 'Psychological consistency'
-
"Psychological consistency theories suggest that individuals are motivated to maintain coherence in their thoughts and actions."
"Các lý thuyết về tính nhất quán tâm lý cho thấy rằng các cá nhân có động lực duy trì sự mạch lạc trong suy nghĩ và hành động của họ."
-
"The research explored the role of psychological consistency in attitude change."
"Nghiên cứu đã khám phá vai trò của tính nhất quán tâm lý trong sự thay đổi thái độ."
-
"Maintaining psychological consistency can be challenging when faced with conflicting information."
"Duy trì tính nhất quán tâm lý có thể là một thách thức khi đối mặt với thông tin mâu thuẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological consistency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychological consistency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính nhất quán tâm lý đề cập đến mong muốn của con người để duy trì sự nhất quán trong các suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của họ. Khi có sự không nhất quán (ví dụ: tin rằng hút thuốc là có hại nhưng vẫn hút thuốc), nó sẽ tạo ra sự khó chịu về nhận thức, mà mọi người sẽ cố gắng giảm bớt bằng cách thay đổi một hoặc nhiều yếu tố để khôi phục lại sự nhất quán. Các lý thuyết về sự nhất quán nhận thức, như lý thuyết cân bằng (balance theory) và lý thuyết bất hòa nhận thức (cognitive dissonance theory), giải thích cách con người cố gắng đạt được và duy trì sự nhất quán tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological consistency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.