cognitive control
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng điều chỉnh suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một người để đạt được mục tiêu hoặc thích ứng với các hoàn cảnh thay đổi.
Definition (English Meaning)
The ability to regulate one's thoughts, emotions, and behaviors in order to achieve goals or adapt to changing circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive control'
-
"Developing strong cognitive control is crucial for academic success and overall well-being."
"Phát triển khả năng kiểm soát nhận thức mạnh mẽ là rất quan trọng đối với thành công trong học tập và sức khỏe tổng thể."
-
"Individuals with attention deficit hyperactivity disorder (ADHD) often struggle with cognitive control."
"Những người mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) thường gặp khó khăn với khả năng kiểm soát nhận thức."
-
"Meditation and mindfulness practices can improve cognitive control."
"Thực hành thiền định và chánh niệm có thể cải thiện khả năng kiểm soát nhận thức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognitive control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognitive control is an umbrella term encompassing various executive functions, including working memory, inhibitory control, and cognitive flexibility. It allows individuals to override impulses, focus attention, and plan actions effectively. Nó khác với 'impulse control' (kiểm soát xung động) ở chỗ tập trung vào quá trình nhận thức phức tạp hơn, trong khi 'impulse control' nhấn mạnh việc kiềm chế các hành động bốc đồng. Ví dụ, 'cognitive control' có thể liên quan đến việc lên kế hoạch cho một dự án dài hạn, trong khi 'impulse control' liên quan đến việc không ăn một chiếc bánh khi đang ăn kiêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cognitive control *over* behaviors (kiểm soát hành vi); cognitive control *of* attention (kiểm soát sự chú ý). 'Over' nhấn mạnh sự kiểm soát trực tiếp, trong khi 'of' chỉ mối quan hệ thuộc về hoặc là thành phần của.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive control'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing cognitive control is crucial for academic success.
|
Phát triển khả năng kiểm soát nhận thức là rất quan trọng cho thành công trong học tập. |
| Phủ định |
Without cognitive control, it's difficult to manage distractions.
|
Nếu không có khả năng kiểm soát nhận thức, rất khó để kiểm soát sự xao nhãng. |
| Nghi vấn |
Does cognitive control improve with consistent practice?
|
Liệu khả năng kiểm soát nhận thức có cải thiện khi luyện tập thường xuyên không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had possessed stronger cognitive control, she would have resisted the impulse to check her phone during the meeting.
|
Nếu cô ấy có khả năng kiểm soát nhận thức tốt hơn, cô ấy đã có thể cưỡng lại sự thôi thúc kiểm tra điện thoại trong cuộc họp. |
| Phủ định |
If the training program had not focused on improving cognitive control, the participants would not have shown such significant improvement in their focus.
|
Nếu chương trình đào tạo không tập trung vào việc cải thiện khả năng kiểm soát nhận thức, những người tham gia đã không cho thấy sự cải thiện đáng kể về khả năng tập trung của họ. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded in solving the complex problem if he had better cognitive control?
|
Liệu anh ấy có thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp nếu anh ấy có khả năng kiểm soát nhận thức tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers will be studying how cognitive control is developing in teenagers over the next five years.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ nghiên cứu sự phát triển của kiểm soát nhận thức ở thanh thiếu niên trong 5 năm tới. |
| Phủ định |
The patient won't be exhibiting much cognitive control after the surgery due to the anesthesia.
|
Bệnh nhân sẽ không thể hiện nhiều khả năng kiểm soát nhận thức sau phẫu thuật do thuốc gây mê. |
| Nghi vấn |
Will the new training program be improving the participants' cognitive control significantly?
|
Liệu chương trình đào tạo mới có cải thiện đáng kể khả năng kiểm soát nhận thức của người tham gia không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the experiment started, the participant had already demonstrated significant cognitive control during the initial screening.
|
Vào thời điểm thí nghiệm bắt đầu, người tham gia đã thể hiện khả năng kiểm soát nhận thức đáng kể trong quá trình sàng lọc ban đầu. |
| Phủ định |
Before the intervention, the patient had not consistently exhibited cognitive control in stressful situations, leading to impulsive decisions.
|
Trước khi can thiệp, bệnh nhân đã không liên tục thể hiện khả năng kiểm soát nhận thức trong các tình huống căng thẳng, dẫn đến những quyết định bốc đồng. |
| Nghi vấn |
Had the child developed sufficient cognitive control to resist the temptation of the candy before the behavioral therapy session concluded?
|
Liệu đứa trẻ đã phát triển đủ khả năng kiểm soát nhận thức để chống lại sự cám dỗ của viên kẹo trước khi buổi trị liệu hành vi kết thúc chưa? |