(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impulsivity
C1

impulsivity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bốc đồng sự bốc đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulsivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính bốc đồng; xu hướng hành động theo một thôi thúc hoặc mong muốn đột ngột mà không suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

The quality of being impulsive; the tendency to act on a sudden urge or desire without thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Impulsivity'

  • "Impulsivity is often associated with ADHD."

    "Tính bốc đồng thường liên quan đến ADHD."

  • "His impulsivity led him to make many bad decisions."

    "Tính bốc đồng của anh ấy khiến anh ấy đưa ra nhiều quyết định tồi tệ."

  • "Therapy can help individuals manage their impulsivity."

    "Liệu pháp có thể giúp các cá nhân kiểm soát tính bốc đồng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impulsivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impulsivity
  • Adjective: impulsive
  • Adverb: impulsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deliberation(sự cân nhắc kỹ lưỡng)
caution(sự thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

ADHD(Rối loạn tăng động giảm chú ý)
compulsive behavior(hành vi cưỡng chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Impulsivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impulsivity chỉ sự thiếu kiềm chế, hành động vội vàng, thiếu cân nhắc. Nó thường liên quan đến việc đưa ra quyết định nhanh chóng và hành động theo cảm xúc mà không xem xét hậu quả. Nó khác với 'rashness' ở chỗ 'rashness' nhấn mạnh sự liều lĩnh, dại dột hơn. Nó khác với 'spontaneity' ở chỗ 'spontaneity' thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự tự nhiên, thoải mái, trong khi 'impulsivity' thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Often used to describe the role of impulsivity in a situation or condition. e.g., 'Impulsivity plays a role in their decision-making.' or 'The impulsivity in his behavior caused problems.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulsivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)