(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive inflexibility
C1

cognitive inflexibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính thiếu linh hoạt trong nhận thức sự cứng nhắc trong tư duy khó khăn trong việc thay đổi tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive inflexibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu linh hoạt trong nhận thức, hay sự không có khả năng điều chỉnh suy nghĩ hoặc hành vi của một người đối với các tình huống hoặc nhiệm vụ mới, thay đổi hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

The inability to adapt or adjust one's thinking or behavior to new, changing, or unexpected situations or tasks.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive inflexibility'

  • "Individuals with autism often exhibit cognitive inflexibility, making it difficult for them to cope with changes in routine."

    "Những người mắc chứng tự kỷ thường biểu hiện sự thiếu linh hoạt trong nhận thức, khiến họ khó đối phó với những thay đổi trong thói quen."

  • "Cognitive inflexibility can hinder a person's ability to adapt to new work environments."

    "Sự thiếu linh hoạt trong nhận thức có thể cản trở khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới của một người."

  • "Therapy can help individuals overcome cognitive inflexibility and improve their problem-solving skills."

    "Liệu pháp có thể giúp các cá nhân vượt qua sự thiếu linh hoạt trong nhận thức và cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive inflexibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive inflexibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive inflexibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive inflexibility đề cập đến một sự khó khăn trong việc chuyển đổi giữa các nhiệm vụ, các quy tắc suy nghĩ khác nhau, hoặc các cách tiếp cận khác nhau đối với một vấn đề. Nó thường liên quan đến các rối loạn như rối loạn phổ tự kỷ (ASD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và các vấn đề về chức năng điều hành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cognitive inflexibility *in* a specific context (e.g., 'cognitive inflexibility in problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive inflexibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)