inhibitory control
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibitory control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng ức chế các suy nghĩ, hành động hoặc cảm xúc mạnh mẽ, tự động hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
The ability to suppress prepotent, automatic, or unwanted thoughts, actions, or feelings.
Ví dụ Thực tế với 'Inhibitory control'
-
"Children with better inhibitory control tend to perform better in school."
"Trẻ em có khả năng kiểm soát ức chế tốt hơn có xu hướng học tốt hơn ở trường."
-
"Inhibitory control is crucial for resisting temptations and staying focused."
"Kiểm soát ức chế rất quan trọng để chống lại sự cám dỗ và giữ tập trung."
-
"Deficits in inhibitory control are associated with various behavioral problems."
"Sự thiếu hụt trong kiểm soát ức chế có liên quan đến nhiều vấn đề hành vi khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibitory control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inhibitory control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhibitory control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inhibitory control là một chức năng điều hành quan trọng, cho phép chúng ta kiểm soát các xung động, trì hoãn sự hài lòng và tập trung vào các mục tiêu dài hạn. Nó liên quan đến việc ức chế các phản ứng ưu thế, tức là những phản ứng tự nhiên hoặc quen thuộc. Nó cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn sự can thiệp từ các thông tin gây xao nhãng. Khả năng này có liên quan mật thiết đến sự thành công trong học tập, công việc và các tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Inhibitory control 'over' chỉ khả năng kiểm soát một thứ gì đó cụ thể. Inhibitory control 'of' chỉ phạm vi những thứ có thể kiểm soát được.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibitory control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.