(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ working memory
C1

working memory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí nhớ tạm thời trí nhớ công tác bộ nhớ làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Working memory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống nhận thức với dung lượng hạn chế, chịu trách nhiệm tạm thời lưu giữ thông tin để xử lý. Trí nhớ làm việc rất quan trọng cho việc suy luận và hướng dẫn việc ra quyết định và hành vi.

Definition (English Meaning)

A cognitive system with a limited capacity that is responsible for temporarily holding information available for processing. Working memory is important for reasoning and the guidance of decision-making and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Working memory'

  • "The child's poor working memory made it difficult for him to follow the teacher's instructions."

    "Trí nhớ làm việc kém của đứa trẻ khiến em khó theo dõi hướng dẫn của giáo viên."

  • "Working memory is essential for complex cognitive tasks such as reading and problem-solving."

    "Trí nhớ làm việc rất cần thiết cho các nhiệm vụ nhận thức phức tạp như đọc và giải quyết vấn đề."

  • "Individuals with ADHD often have deficits in working memory."

    "Những người mắc ADHD thường có sự thiếu hụt về trí nhớ làm việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Working memory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: working memory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

short-term memory(trí nhớ ngắn hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học nhận thức Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Working memory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Working memory thường được hiểu là một phần của trí nhớ ngắn hạn (short-term memory), nhưng nhấn mạnh vào chức năng xử lý và thao tác thông tin chứ không chỉ lưu trữ thụ động. Nó khác với trí nhớ dài hạn (long-term memory), nơi thông tin được lưu trữ lâu dài. Khái niệm này liên quan đến executive functions (chức năng điều hành) trong não bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

Ví dụ: 'Information in working memory', 'the capacity of working memory', 'working memory for faces'. 'In' chỉ vị trí/không gian chứa thông tin. 'Of' chỉ sự sở hữu, đặc tính, thuộc về. 'For' chỉ mục đích, đối tượng sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Working memory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)