mental rigidity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental rigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thiếu linh hoạt hoặc không có khả năng điều chỉnh suy nghĩ, niềm tin hoặc hành vi của một người đối với thông tin hoặc tình huống mới.
Definition (English Meaning)
The state of being inflexible or unable to adapt one's thoughts, beliefs, or behaviors to new information or situations.
Ví dụ Thực tế với 'Mental rigidity'
-
"His mental rigidity prevented him from considering alternative solutions to the problem."
"Sự cứng nhắc trong suy nghĩ đã ngăn cản anh ấy xem xét các giải pháp thay thế cho vấn đề."
-
"Mental rigidity can hinder personal growth and learning."
"Sự cứng nhắc trong suy nghĩ có thể cản trở sự phát triển cá nhân và học tập."
-
"The therapist worked with the patient to overcome their mental rigidity and develop more adaptive coping mechanisms."
"Nhà trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để vượt qua sự cứng nhắc trong suy nghĩ của họ và phát triển các cơ chế đối phó thích nghi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental rigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rigidity
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental rigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mental rigidity" đề cập đến sự khó khăn trong việc thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi khi đối mặt với bằng chứng mới hoặc hoàn cảnh thay đổi. Nó có thể biểu hiện dưới dạng sự kiên trì trong những thói quen cũ, sự không sẵn lòng xem xét các quan điểm khác hoặc khó khăn trong việc giải quyết vấn đề sáng tạo. Cần phân biệt với "mental flexibility" (tính linh hoạt tinh thần), khả năng dễ dàng chuyển đổi giữa các suy nghĩ và thích nghi với các tình huống mới. Trong khi "stubbornness" (sự bướng bỉnh) ám chỉ sự từ chối thay đổi do ý chí, "mental rigidity" thường liên quan đến một hạn chế nhận thức thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental rigidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.