perseveration
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perseveration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiếp tục dai dẳng của một điều gì đó (chẳng hạn như lặp đi lặp lại một từ hoặc một cử chỉ) thường ở một mức độ đặc biệt hoặc vượt quá một điểm mong muốn.
Definition (English Meaning)
The continuation of something (such as repetition of a word or gesture) usually to an exceptional degree or beyond a desired point.
Ví dụ Thực tế với 'Perseveration'
-
"The patient exhibited perseveration by repeatedly asking the same question."
"Bệnh nhân biểu hiện sự lặp lại dai dẳng bằng cách liên tục hỏi cùng một câu hỏi."
-
"His perseveration on the topic made it difficult to change the subject."
"Sự dai dẳng của anh ấy về chủ đề này khiến việc thay đổi chủ đề trở nên khó khăn."
-
"Perseveration is a common symptom of certain neurological conditions."
"Sự lặp lại dai dẳng là một triệu chứng phổ biến của một số bệnh lý thần kinh nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perseveration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perseveration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perseveration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong tâm lý học và y học, 'perseveration' thường đề cập đến sự lặp đi lặp lại dai dẳng các hành vi, lời nói hoặc suy nghĩ, ngay cả sau khi một kích thích ban đầu đã dừng lại. Nó có thể là một triệu chứng của tổn thương não, rối loạn phát triển thần kinh, hoặc các vấn đề sức khỏe tâm thần khác. Khác với 'persistence' (sự kiên trì), 'perseveration' mang tính tiêu cực, thường gây cản trở chức năng bình thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Perseveration in' ám chỉ sự dai dẳng trong một hành động hoặc suy nghĩ cụ thể. 'Perseveration of' nhấn mạnh việc bảo tồn hoặc duy trì một trạng thái, hành vi hoặc ý tưởng nào đó một cách không thích ứng. Ví dụ: 'perseveration in speech' (sự lặp lại dai dẳng trong lời nói), 'perseveration of a belief' (sự bảo tồn dai dẳng một niềm tin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perseveration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.