mental flexibility
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental flexibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng dễ dàng chuyển đổi giữa các nhiệm vụ hoặc trạng thái tinh thần khác nhau; sự linh hoạt về nhận thức.
Definition (English Meaning)
The ability to switch easily between different tasks or mental sets; cognitive flexibility.
Ví dụ Thực tế với 'Mental flexibility'
-
"Mental flexibility is crucial for adapting to rapidly changing environments."
"Sự linh hoạt trong suy nghĩ là rất quan trọng để thích ứng với môi trường thay đổi nhanh chóng."
-
"Developing mental flexibility can improve your ability to learn new skills."
"Phát triển sự linh hoạt trong suy nghĩ có thể cải thiện khả năng học các kỹ năng mới của bạn."
-
"The course aims to enhance students' mental flexibility and problem-solving abilities."
"Khóa học nhằm mục đích tăng cường sự linh hoạt trong suy nghĩ và khả năng giải quyết vấn đề của sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental flexibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flexibility
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental flexibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến khả năng của một người để thích ứng với các tình huống mới, xem xét các ý tưởng khác nhau và thay đổi cách suy nghĩ của họ. Nó liên quan đến khả năng vượt qua sự cứng nhắc trong suy nghĩ và chấp nhận quan điểm mới. Khác với 'mental agility' (sự nhanh nhạy trí tuệ) vốn tập trung vào tốc độ xử lý thông tin, 'mental flexibility' nhấn mạnh khả năng thích ứng và chuyển đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng khi nói về sự linh hoạt trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'mental flexibility in problem-solving'). of: Được sử dụng để chỉ sự linh hoạt như một thuộc tính của một người hoặc một hệ thống (ví dụ: 'a lack of mental flexibility'). for: Được sử dụng khi nói về tầm quan trọng của sự linh hoạt cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'mental flexibility is essential for success').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental flexibility'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to develop her mental flexibility by practicing different problem-solving techniques.
|
Cô ấy sẽ phát triển sự linh hoạt tinh thần của mình bằng cách thực hành các kỹ thuật giải quyết vấn đề khác nhau. |
| Phủ định |
They are not going to show any mental flexibility in their approach to the negotiation.
|
Họ sẽ không thể hiện bất kỳ sự linh hoạt tinh thần nào trong cách tiếp cận đàm phán của họ. |
| Nghi vấn |
Are you going to apply your mental flexibility to find a creative solution to this challenge?
|
Bạn có định áp dụng sự linh hoạt tinh thần của mình để tìm ra một giải pháp sáng tạo cho thử thách này không? |