cognitive rigidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive rigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu linh hoạt trong tư duy, không có khả năng điều chỉnh suy nghĩ hoặc hành vi để thích ứng với các tình huống thay đổi hoặc thông tin mới.
Definition (English Meaning)
The inability to adjust one's thinking or behavior to changing situations or new information.
Ví dụ Thực tế với 'Cognitive rigidity'
-
"Cognitive rigidity can hinder a person's ability to learn new skills and adapt to new environments."
"Sự cứng nhắc trong tư duy có thể cản trở khả năng học các kỹ năng mới và thích nghi với môi trường mới của một người."
-
"Individuals with autism spectrum disorder often exhibit cognitive rigidity, leading to difficulties in social interactions."
"Những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ thường thể hiện sự cứng nhắc trong tư duy, dẫn đến những khó khăn trong tương tác xã hội."
-
"Therapy can help individuals reduce cognitive rigidity and develop more adaptive thinking patterns."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân giảm bớt sự cứng nhắc trong tư duy và phát triển các mô hình tư duy thích nghi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive rigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rigidity
- Adjective: cognitive, rigid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognitive rigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một trạng thái tinh thần mà một người khó thay đổi quan điểm, chiến lược hoặc hành vi, ngay cả khi những điều này không còn hiệu quả hoặc phù hợp. Nó thường liên quan đến các rối loạn tâm lý như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn phổ tự kỷ (ASD) và một số dạng tổn thương não. Khác với sự kiên định (steadfastness) hay quyết tâm (determination) ở chỗ sự kiên định và quyết tâm là những phẩm chất tích cực, chỉ sự bám trụ vào mục tiêu một cách có ý thức và hợp lý, trong khi 'cognitive rigidity' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự cứng nhắc, thiếu khả năng thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rigidity in": nhấn mạnh vào lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà sự cứng nhắc thể hiện. Ví dụ: 'rigidity in problem-solving'. "Rigidity of": nhấn mạnh bản chất hoặc mức độ của sự cứng nhắc. Ví dụ: 'rigidity of thought'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive rigidity'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rigid adherence to outdated procedures is often seen as a barrier to innovation.
|
Sự tuân thủ cứng nhắc các quy trình lỗi thời thường được xem là một rào cản đối với sự đổi mới. |
| Phủ định |
New strategies are not being considered because of the team's cognitive rigidity.
|
Các chiến lược mới không được xem xét vì sự cứng nhắc trong nhận thức của nhóm. |
| Nghi vấn |
Can rigid thought patterns be overcome with proper training?
|
Liệu các khuôn mẫu tư duy cứng nhắc có thể được khắc phục bằng đào tạo phù hợp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be risking significant losses if it is being too rigid in its negotiation strategy.
|
Công ty sẽ phải đối mặt với những tổn thất đáng kể nếu nó quá cứng nhắc trong chiến lược đàm phán của mình. |
| Phủ định |
The negotiator won't be showing cognitive rigidity if she is considering all the different solutions.
|
Người đàm phán sẽ không thể hiện sự cứng nhắc trong nhận thức nếu cô ấy đang xem xét tất cả các giải pháp khác nhau. |
| Nghi vấn |
Will the software engineer be exhibiting rigid thinking when implementing the new feature?
|
Liệu kỹ sư phần mềm có thể hiện tư duy cứng nhắc khi triển khai tính năng mới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had demonstrated cognitive rigidity in its decision-making process before the new CEO arrived.
|
Công ty đã thể hiện sự cứng nhắc trong nhận thức trong quá trình ra quyết định trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
The team had not anticipated the cognitive rigidity of the opposing negotiator before the crucial meeting.
|
Nhóm đã không lường trước được sự cứng nhắc trong nhận thức của nhà đàm phán đối phương trước cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Had the government anticipated the cognitive rigidity of the population regarding the new policies?
|
Chính phủ đã lường trước được sự cứng nhắc trong nhận thức của người dân về các chính sách mới hay chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His cognitive rigidity makes it difficult for him to adapt to new ideas.
|
Sự cứng nhắc trong tư duy của anh ấy khiến anh ấy khó thích nghi với những ý tưởng mới. |
| Phủ định |
She does not show cognitive rigidity in her approach to problem-solving.
|
Cô ấy không thể hiện sự cứng nhắc trong tư duy khi tiếp cận giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does he exhibit cognitive rigidity when faced with unexpected changes?
|
Anh ấy có biểu hiện cứng nhắc trong tư duy khi đối mặt với những thay đổi bất ngờ không? |