(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitivism
C1

cognitivism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa nhận thức thuyết nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitivism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường phái tư tưởng trong tâm lý học và giáo dục tập trung vào các quá trình tinh thần liên quan đến việc học tập, chẳng hạn như trí nhớ, giải quyết vấn đề và tiếp thu ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

A school of thought in psychology and education that focuses on the mental processes involved in learning, such as memory, problem-solving, and language acquisition.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitivism'

  • "Cognitivism revolutionized the field of education by emphasizing the importance of understanding how students process information."

    "Chủ nghĩa nhận thức đã cách mạng hóa lĩnh vực giáo dục bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cách học sinh xử lý thông tin."

  • "Cognitivism suggests that learning is an active process of constructing knowledge."

    "Chủ nghĩa nhận thức cho rằng học tập là một quá trình chủ động xây dựng kiến thức."

  • "Many teaching strategies are based on the principles of cognitivism."

    "Nhiều chiến lược giảng dạy dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitivism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cognitive(thuộc về nhận thức) schema(lược đồ)
information processing(xử lý thông tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Cognitivism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitivism nhấn mạnh vai trò của suy nghĩ và tri thức trong việc hình thành hành vi. Nó trái ngược với chủ nghĩa hành vi (behaviorism), vốn tập trung vào các phản ứng có thể quan sát được đối với các kích thích bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In cognitivism’: Đề cập đến một khía cạnh, phương pháp cụ thể trong trường phái nhận thức luận. Ví dụ: 'His research lies in cognitivism and its application to language learning'. ‘Of cognitivism’: Chỉ tính chất thuộc về, bản chất của nhận thức luận. Ví dụ: 'The central tenet of cognitivism is the active role of the learner'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitivism'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cognitivism emphasizes the importance of mental processes in learning.
Chủ nghĩa nhận thức nhấn mạnh tầm quan trọng của các quá trình tinh thần trong học tập.
Phủ định
Cognitivism does not deny the role of external factors, but prioritizes internal cognition.
Chủ nghĩa nhận thức không phủ nhận vai trò của các yếu tố bên ngoài, nhưng ưu tiên nhận thức bên trong.
Nghi vấn
Is cognitivism still a relevant theory in modern educational psychology?
Chủ nghĩa nhận thức có còn là một lý thuyết phù hợp trong tâm lý học giáo dục hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)