behaviorism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behaviorism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm lý thuyết trong tâm lý học nhấn mạnh vai trò của việc học tập và các yếu tố môi trường trong việc hình thành hành vi. Nó cho rằng tất cả các hành vi đều được hình thành thông qua các quá trình điều kiện hóa.
Definition (English Meaning)
A theoretical perspective in psychology that emphasizes the role of learning and environmental factors in shaping behavior. It suggests that all behaviors are acquired through conditioning processes.
Ví dụ Thực tế với 'Behaviorism'
-
"Behaviorism dominated psychology in the early 20th century."
"Chủ nghĩa hành vi thống trị ngành tâm lý học vào đầu thế kỷ 20."
-
"Skinner's work is a major contribution to behaviorism."
"Công trình của Skinner là một đóng góp lớn cho chủ nghĩa hành vi."
-
"Behaviorism explains learning through association."
"Chủ nghĩa hành vi giải thích việc học thông qua sự liên kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behaviorism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: behaviorism
- Adjective: behavioristic, behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behaviorism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Behaviorism focuses on observable behaviors, rather than internal mental states. It contrasts with cognitive psychology, which emphasizes the role of thought processes in behavior. Key figures in behaviorism include John B. Watson and B.F. Skinner.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (behaviorism *in* psychology): chỉ lĩnh vực mà behaviorism thuộc về. of (principles *of* behaviorism): chỉ ra các nguyên tắc thuộc về behaviorism.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behaviorism'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Behaviorism, in its purest form, suggests that our actions are shaped by our environment, which influences them significantly.
|
Chủ nghĩa hành vi, ở dạng thuần túy nhất, cho rằng hành động của chúng ta được định hình bởi môi trường, thứ ảnh hưởng đáng kể đến chúng. |
| Phủ định |
They do not believe that behaviorism alone can fully explain the complexities of human motivation; other factors must be considered.
|
Họ không tin rằng chỉ riêng chủ nghĩa hành vi có thể giải thích đầy đủ sự phức tạp của động cơ của con người; các yếu tố khác phải được xem xét. |
| Nghi vấn |
Does anyone here believe that behavioristic principles are sufficient for understanding complex social issues?
|
Có ai ở đây tin rằng các nguyên tắc hành vi là đủ để hiểu các vấn đề xã hội phức tạp không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Apply behavioral techniques to understand your students better.
|
Áp dụng các kỹ thuật hành vi để hiểu học sinh của bạn hơn. |
| Phủ định |
Don't dismiss behavioristic approaches without careful consideration.
|
Đừng bác bỏ các phương pháp tiếp cận theo chủ nghĩa hành vi mà không xem xét cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Please, explore behavioral psychology's impact on learning in your classroom.
|
Làm ơn, hãy khám phá tác động của tâm lý học hành vi đối với việc học tập trong lớp học của bạn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will use behaviorism to understand how animals learn new tricks.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng chủ nghĩa hành vi để hiểu cách động vật học các thủ thuật mới. |
| Phủ định |
The school is not going to adopt a purely behavioristic approach to education.
|
Trường học sẽ không áp dụng một cách tiếp cận hoàn toàn theo chủ nghĩa hành vi vào giáo dục. |
| Nghi vấn |
Will the company's training program be based on behavioral psychology?
|
Liệu chương trình đào tạo của công ty có dựa trên tâm lý học hành vi không? |