cognizance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognizance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức, sự hiểu biết, hoặc kiến thức; sự chú ý; sự tri giác; đặc biệt, sự nhận biết của tòa án; quyền tài phán hoặc thẩm quyền pháp lý.
Definition (English Meaning)
Awareness, realization, or knowledge; notice; perception; especially, judicial notice; legal jurisdiction or authority.
Ví dụ Thực tế với 'Cognizance'
-
"The court took cognizance of the new evidence presented by the defense."
"Tòa án đã nhận thức được bằng chứng mới do bên bào chữa trình bày."
-
"The company needs to take cognizance of the changing market trends."
"Công ty cần nhận thức được những xu hướng thị trường đang thay đổi."
-
"He showed no cognizance of the danger involved."
"Anh ta không hề tỏ ra nhận thức được sự nguy hiểm liên quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cognizance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cognizance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cognizance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cognizance thường ám chỉ sự nhận thức chính thức, trang trọng về một điều gì đó, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc quan trọng. Nó nhấn mạnh khả năng nhận thức và hiểu biết một cách rõ ràng và có ý thức. Phân biệt với 'awareness' (nhận thức) mang tính tổng quát hơn và 'consciousness' (ý thức) liên quan đến trạng thái tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cognizance of’ thường được dùng để diễn tả sự nhận thức về một sự kiện, thông tin hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'He took cognizance of the change in policy.' (Anh ấy đã nhận thức được sự thay đổi trong chính sách.) 'Cognizance with' ít phổ biến hơn, đôi khi được dùng để diễn tả sự quen thuộc hoặc hiểu biết về một lĩnh vực hoặc chủ đề nào đó, nhưng thường được thay thế bằng 'familiarity with'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognizance'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having full cognizance of the risks, the team decided to proceed, cautiously and deliberately, with the experiment.
|
Ý thức đầy đủ về những rủi ro, nhóm quyết định tiếp tục, một cách thận trọng và có chủ ý, với thí nghiệm. |
| Phủ định |
Without full cognizance of the potential consequences, the company, despite its best intentions, made a decision that harmed its reputation.
|
Không ý thức đầy đủ về những hậu quả tiềm ẩn, công ty, mặc dù có ý định tốt đẹp, đã đưa ra một quyết định gây tổn hại đến danh tiếng của mình. |
| Nghi vấn |
Given the complexity of the situation, does the board, in its collective cognizance, fully understand the implications of this decision?
|
Với sự phức tạp của tình hình, liệu hội đồng quản trị, trong nhận thức chung của mình, có hoàn toàn hiểu được những hệ quả của quyết định này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company gains cognizance of the environmental damage, it will likely face legal consequences.
|
Nếu công ty nhận thức được thiệt hại môi trường, nó có thể sẽ phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Phủ định |
If the public doesn't gain cognizance of the politician's actions, he will continue to act with impunity.
|
Nếu công chúng không nhận thức được hành động của chính trị gia, ông ta sẽ tiếp tục hành động một cách ngang nhiên. |
| Nghi vấn |
Will they take action if they gain cognizance of the problem?
|
Liệu họ có hành động nếu họ nhận thức được vấn đề? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more cognizance of the risks, she would invest more cautiously.
|
Nếu cô ấy nhận thức rõ hơn về những rủi ro, cô ấy sẽ đầu tư thận trọng hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't have such little cognizance of its environmental impact, it wouldn't face so much criticism.
|
Nếu công ty không ít nhận thức về tác động môi trường của mình như vậy, thì công ty đã không phải đối mặt với nhiều chỉ trích như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be able to avoid making such a mistake if he had greater cognizance of the established procedures?
|
Liệu anh ấy có thể tránh mắc phải lỗi như vậy nếu anh ấy nhận thức rõ hơn về các quy trình đã được thiết lập không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a judge has cognizance of the facts, they usually make a fair decision.
|
Nếu một thẩm phán có nhận thức về các sự kiện, họ thường đưa ra một quyết định công bằng. |
| Phủ định |
When a person lacks cognizance of danger, they don't take necessary precautions.
|
Khi một người thiếu nhận thức về sự nguy hiểm, họ không thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết. |
| Nghi vấn |
If someone shows cognizance of the rules, do they generally follow them?
|
Nếu ai đó thể hiện sự hiểu biết về các quy tắc, họ có thường tuân theo chúng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company president has full cognizance of the ongoing negotiations.
|
Chủ tịch công ty hoàn toàn nhận thức được các cuộc đàm phán đang diễn ra. |
| Phủ định |
He has no cognizance of the problem's severity.
|
Anh ấy không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Does she have cognizance of the risks involved in this project?
|
Cô ấy có nhận thức được những rủi ro liên quan đến dự án này không? |