(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cogwheel
B2

cogwheel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bánh răng bánh xe răng cưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cogwheel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bánh xe có các răng cưa (răng) xung quanh mép của nó, khớp với các răng của một bánh xe khác để truyền chuyển động hoặc năng lượng.

Definition (English Meaning)

A wheel with cogs (teeth) around its edge that mesh with the cogs of another wheel to transmit motion or power.

Ví dụ Thực tế với 'Cogwheel'

  • "The cogwheel turned, driving the entire mechanism."

    "Bánh răng quay, dẫn động toàn bộ cơ cấu."

  • "The clock's intricate mechanism relied on a series of precisely engineered cogwheels."

    "Cơ cấu phức tạp của chiếc đồng hồ dựa vào một loạt các bánh răng được thiết kế chính xác."

  • "A damaged cogwheel can cause the entire machine to malfunction."

    "Một bánh răng bị hỏng có thể khiến toàn bộ máy móc bị trục trặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cogwheel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cogwheel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gearwheel(bánh răng)
gear(bánh răng, bộ truyền động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Cogwheel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cogwheel thường được sử dụng trong các hệ thống cơ khí phức tạp, nơi cần truyền chuyển động quay giữa các trục. Khác với 'gear', 'cogwheel' nhấn mạnh vào hình dạng bánh xe với các răng cưa, thường thấy trong các máy móc cổ điển hoặc mô hình cơ khí. 'Gear' là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả bánh răng trụ, bánh răng côn, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

Ví dụ:
- 'cogwheel of a clock': bánh răng của một chiếc đồng hồ
- 'cogwheel in the engine': bánh răng trong động cơ
- 'cogwheel on the machine': bánh răng trên máy móc. Các giới từ này thường dùng để chỉ sự liên kết, vị trí của cogwheel trong một hệ thống lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cogwheel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the machine uses a cogwheel to transfer power is obvious.
Việc máy sử dụng một bánh răng để truyền năng lượng là điều hiển nhiên.
Phủ định
It isn't clear whether the machine needs another cogwheel for improved performance.
Không rõ liệu máy có cần một bánh răng khác để cải thiện hiệu suất hay không.
Nghi vấn
Whether using a smaller cogwheel affects the speed is a question we need to address.
Việc sử dụng một bánh răng nhỏ hơn có ảnh hưởng đến tốc độ hay không là một câu hỏi chúng ta cần giải quyết.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The main cogwheel is often inspected for wear and tear.
Bánh răng chính thường được kiểm tra độ mòn.
Phủ định
The small cogwheel was not damaged during the machine's operation.
Bánh răng nhỏ không bị hư hại trong quá trình vận hành máy.
Nghi vấn
Will the cogwheel be replaced before the next production cycle?
Liệu bánh răng có được thay thế trước chu kỳ sản xuất tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)