gearwheel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gearwheel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh răng có răng ăn khớp với một bánh răng khác hoặc một trục vít để truyền chuyển động và lực.
Definition (English Meaning)
A toothed wheel that engages with another toothed wheel or a worm to transmit motion and power.
Ví dụ Thực tế với 'Gearwheel'
-
"The gearwheel was made of hardened steel to withstand high torque."
"Bánh răng được làm từ thép tôi cứng để chịu được mô-men xoắn cao."
-
"The mechanic replaced the worn gearwheel in the engine."
"Người thợ máy đã thay thế bánh răng bị mòn trong động cơ."
-
"The robot arm uses several gearwheels to achieve precise movements."
"Cánh tay robot sử dụng một vài bánh răng để đạt được các chuyển động chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gearwheel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gearwheel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gearwheel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'gearwheel' thường được sử dụng thay thế cho 'gear'. Tuy nhiên, 'gearwheel' đôi khi nhấn mạnh đến bánh răng riêng lẻ trong một hệ thống bánh răng phức tạp, trong khi 'gear' có thể chỉ toàn bộ hệ thống hoặc một bánh răng cụ thể. Cần phân biệt với 'cogwheel', mặc dù đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'cogwheel' có thể ngụ ý một bánh răng đơn giản hơn hoặc cổ điển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ thành phần hoặc vật liệu tạo nên bánh răng (ví dụ: gearwheel of steel).
* **on:** Chỉ vị trí của bánh răng trên một trục hoặc thiết bị (ví dụ: gearwheel on the motor shaft).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gearwheel'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clock, which has a broken gearwheel, is no longer accurate.
|
Chiếc đồng hồ, cái mà có một bánh răng bị hỏng, không còn chính xác nữa. |
| Phủ định |
The machine doesn't have a gearwheel that is made of steel.
|
Cái máy không có bánh răng nào được làm từ thép. |
| Nghi vấn |
Is that the machine whose gearwheel you replaced?
|
Kia có phải là cái máy mà bạn đã thay thế bánh răng của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the gearwheel is properly lubricated, the machine will run smoothly.
|
Nếu bánh răng được bôi trơn đúng cách, máy móc sẽ vận hành trơn tru. |
| Phủ định |
If the gearwheel is damaged, the conveyor belt won't move.
|
Nếu bánh răng bị hỏng, băng tải sẽ không di chuyển. |
| Nghi vấn |
Will the mechanism function correctly if the gearwheel is replaced?
|
Cơ cấu có hoạt động chính xác không nếu bánh răng được thay thế? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gearwheel is often inspected for wear and tear.
|
Bánh răng thường được kiểm tra xem có bị mài mòn hay không. |
| Phủ định |
The gearwheel was not replaced during the last maintenance cycle.
|
Bánh răng không được thay thế trong chu kỳ bảo trì gần nhất. |
| Nghi vấn |
Will the gearwheel be properly lubricated before the next use?
|
Liệu bánh răng có được bôi trơn đúng cách trước lần sử dụng tiếp theo không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer had inspected the gearwheel before the machine broke down.
|
Kỹ sư đã kiểm tra bánh răng trước khi máy móc bị hỏng. |
| Phủ định |
They had not replaced the damaged gearwheel until the production line stopped.
|
Họ đã không thay thế bánh răng bị hỏng cho đến khi dây chuyền sản xuất dừng lại. |
| Nghi vấn |
Had the mechanic oiled the gearwheel properly before starting the engine?
|
Có phải người thợ máy đã tra dầu vào bánh răng đúng cách trước khi khởi động động cơ không? |