sprocket
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sprocket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bánh răng có răng ăn khớp với các mắt xích của xích.
Ví dụ Thực tế với 'Sprocket'
-
"The chain came off the sprocket."
"Xích bị tuột khỏi bánh răng."
-
"A broken sprocket can cause the entire machine to malfunction."
"Một bánh răng bị hỏng có thể khiến toàn bộ máy móc bị trục trặc."
-
"The technician replaced the worn-out sprocket with a new one."
"Kỹ thuật viên đã thay thế bánh răng bị mòn bằng một cái mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sprocket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sprocket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sprocket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sprockets được sử dụng trong nhiều loại máy móc để truyền chuyển động quay. Chúng thường được tìm thấy trong xe đạp, xe máy, và các thiết bị công nghiệp. Sự khác biệt chính với một bánh răng thông thường (gear) là sprocket được thiết kế để làm việc với xích, trong khi bánh răng ăn khớp trực tiếp với một bánh răng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Đề cập đến vị trí của sprocket, ví dụ: 'The sprocket on the bicycle is worn out.' of: Liên quan đến thành phần hoặc chức năng, ví dụ: 'The teeth of the sprocket engage the chain.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sprocket'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bicycle chain slipped off the sprocket.
|
Sợi xích xe đạp bị tuột khỏi líp. |
| Phủ định |
This machine doesn't have a sprocket.
|
Cỗ máy này không có một cái líp nào. |
| Nghi vấn |
Does this machine need a new sprocket?
|
Cỗ máy này có cần một cái líp mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer examines the sprocket carefully.
|
Kỹ sư kiểm tra bánh răng cẩn thận. |
| Phủ định |
The machine does not use a plastic sprocket.
|
Cái máy này không sử dụng bánh răng nhựa. |
| Nghi vấn |
Does the bicycle have a broken sprocket?
|
Chiếc xe đạp có bánh răng bị hỏng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my old bicycle had a better sprocket so I could ride it faster.
|
Tôi ước chiếc xe đạp cũ của tôi có một cái đĩa xích tốt hơn để tôi có thể đạp nó nhanh hơn. |
| Phủ định |
If only the machine didn't have a faulty sprocket; then it wouldn't break down so often.
|
Giá mà cái máy không có một cái đĩa xích bị lỗi thì nó đã không bị hỏng thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
If only they had replaced the worn sprocket, would the machine have operated more efficiently?
|
Giá mà họ đã thay thế cái đĩa xích bị mòn, thì máy móc có hoạt động hiệu quả hơn không? |