(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ratchet
B2

ratchet

noun

Nghĩa tiếng Việt

cơ chế cóc cờ lê cóc tăng dần giảm dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratchet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị cơ khí bao gồm một thanh hoặc bánh xe có răng nghiêng, mà một cái cóc (pawl) rơi vào, cho phép chuyển động chỉ theo một hướng.

Definition (English Meaning)

A mechanical device consisting of a bar or wheel with inclined teeth, into which a pawl drops, allowing motion in one direction only.

Ví dụ Thực tế với 'Ratchet'

  • "He used a ratchet wrench to tighten the bolt."

    "Anh ấy đã sử dụng một cái cờ lê cóc để siết chặt bu lông."

  • "The ratchet on the seatbelt kept me safe during the crash."

    "Cơ chế ratchet trên dây an toàn đã giữ tôi an toàn trong vụ tai nạn."

  • "The company ratcheted up its marketing efforts."

    "Công ty đã tăng cường nỗ lực tiếp thị của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ratchet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ratchet
  • Verb: ratchet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pawl(cóc (trong cơ chế ratchet))
click(tiếng lách cách (của ratchet))
step-by-step(từng bước một)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(giảm)
reverse(đảo ngược)

Từ liên quan (Related Words)

wrench(cờ lê)
gear(bánh răng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cơ khí Xã hội học Tiếng lóng

Ghi chú Cách dùng 'Ratchet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cơ khí, ratchet được dùng để chỉ cơ chế một chiều, ngăn chặn chuyển động ngược lại. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự tiến triển dần dần mà không có sự thụt lùi. Trong tiếng lóng, nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh (xem bên dưới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

‘on’ có thể dùng để chỉ tác động lên một vật gì đó (ví dụ: 'ratchet on the brakes'). ‘with’ có thể dùng để mô tả một vật có cơ chế ratchet (ví dụ: 'a wrench with a ratchet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratchet'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He ratcheted the bolt tightly, didn't he?
Anh ấy đã siết chặt bu-lông, đúng không?
Phủ định
She doesn't use a ratchet for that task, does she?
Cô ấy không dùng cần siết cho công việc đó, phải không?
Nghi vấn
The mechanism ratchets smoothly, doesn't it?
Cơ chế hoạt động trơn tru, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)