ratchet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratchet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị cơ khí bao gồm một thanh hoặc bánh xe có răng nghiêng, mà một cái cóc (pawl) rơi vào, cho phép chuyển động chỉ theo một hướng.
Definition (English Meaning)
A mechanical device consisting of a bar or wheel with inclined teeth, into which a pawl drops, allowing motion in one direction only.
Ví dụ Thực tế với 'Ratchet'
-
"He used a ratchet wrench to tighten the bolt."
"Anh ấy đã sử dụng một cái cờ lê cóc để siết chặt bu lông."
-
"The ratchet on the seatbelt kept me safe during the crash."
"Cơ chế ratchet trên dây an toàn đã giữ tôi an toàn trong vụ tai nạn."
-
"The company ratcheted up its marketing efforts."
"Công ty đã tăng cường nỗ lực tiếp thị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ratchet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ratchet
- Verb: ratchet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ratchet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cơ khí, ratchet được dùng để chỉ cơ chế một chiều, ngăn chặn chuyển động ngược lại. Nghĩa bóng có thể ám chỉ sự tiến triển dần dần mà không có sự thụt lùi. Trong tiếng lóng, nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh (xem bên dưới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ có thể dùng để chỉ tác động lên một vật gì đó (ví dụ: 'ratchet on the brakes'). ‘with’ có thể dùng để mô tả một vật có cơ chế ratchet (ví dụ: 'a wrench with a ratchet').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratchet'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ratcheted the bolt tightly, didn't he?
|
Anh ấy đã siết chặt bu-lông, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't use a ratchet for that task, does she?
|
Cô ấy không dùng cần siết cho công việc đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The mechanism ratchets smoothly, doesn't it?
|
Cơ chế hoạt động trơn tru, phải không? |