cohen's d
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohen's d'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo về độ lớn hiệu ứng, biểu thị sự khác biệt giữa hai giá trị trung bình theo đơn vị độ lệch chuẩn.
Definition (English Meaning)
A measure of effect size representing the difference between two means in terms of standard deviations.
Ví dụ Thực tế với 'Cohen's d'
-
"Cohen's d was calculated to be 0.7, indicating a moderate effect size."
"Cohen's d được tính là 0.7, cho thấy một độ lớn hiệu ứng trung bình."
-
"The study found a significant difference between the two groups, with a Cohen's d of 0.6."
"Nghiên cứu tìm thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm, với Cohen's d là 0.6."
-
"To assess the practical importance of the findings, researchers calculated Cohen's d."
"Để đánh giá tầm quan trọng thực tế của các phát hiện, các nhà nghiên cứu đã tính toán Cohen's d."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cohen's d'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cohen's d
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cohen's d'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cohen's d là một thống kê mô tả khoảng cách giữa hai giá trị trung bình. Nó thường được sử dụng trong khoa học xã hội, đặc biệt là trong nghiên cứu định lượng, để đánh giá tầm quan trọng thực tế của một hiệu ứng quan sát được. Một giá trị Cohen's d lớn hơn chỉ ra một hiệu ứng lớn hơn. Các ngưỡng thường được sử dụng để diễn giải Cohen's d là: d = 0.2 (hiệu ứng nhỏ), d = 0.5 (hiệu ứng trung bình), và d = 0.8 (hiệu ứng lớn). Tuy nhiên, việc giải thích này có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh nghiên cứu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohen's d'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That Cohen's d showed a large effect size was crucial to the study's conclusion.
|
Việc Cohen's d cho thấy một cỡ mẫu ảnh hưởng lớn là rất quan trọng đối với kết luận của nghiên cứu. |
| Phủ định |
It's not true that Cohen's d was the only factor considered in the meta-analysis.
|
Không đúng là Cohen's d là yếu tố duy nhất được xem xét trong phân tích tổng hợp. |
| Nghi vấn |
Whether Cohen's d accurately reflects the true effect size is still being debated.
|
Liệu Cohen's d có phản ánh chính xác cỡ mẫu ảnh hưởng thực sự hay không vẫn đang được tranh luận. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Cohen's d is a measure of effect size, isn't it?
|
Cohen's d là một thước đo về độ lớn của hiệu ứng, phải không? |
| Phủ định |
Cohen's d isn't the only way to measure effect size, is it?
|
Cohen's d không phải là cách duy nhất để đo lường độ lớn của hiệu ứng, phải không? |
| Nghi vấn |
We should report Cohen's d, shouldn't we?
|
Chúng ta nên báo cáo Cohen's d, phải không? |