(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ p-value
C1

p-value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị p mức ý nghĩa thống kê (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'P-value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong kiểm định giả thuyết thống kê, p-value là xác suất thu được kết quả kiểm định ít nhất cũng cực đoan như kết quả thực tế quan sát được trong quá trình kiểm định, giả sử rằng giả thuyết vô hiệu là đúng.

Definition (English Meaning)

In statistical hypothesis testing, the p-value is the probability of obtaining test results at least as extreme as the results actually observed during the test, assuming that the null hypothesis is correct.

Ví dụ Thực tế với 'P-value'

  • "The p-value was 0.02, indicating a statistically significant result."

    "P-value là 0.02, cho thấy một kết quả có ý nghĩa thống kê."

  • "A p-value of less than 0.05 is often considered statistically significant."

    "P-value nhỏ hơn 0.05 thường được coi là có ý nghĩa thống kê."

  • "The researchers calculated the p-value to determine the validity of their findings."

    "Các nhà nghiên cứu đã tính toán p-value để xác định tính hợp lệ của các phát hiện của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'P-value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: p-value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học

Ghi chú Cách dùng 'P-value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

P-value là một giá trị quan trọng trong việc quyết định xem có nên bác bỏ giả thuyết vô hiệu hay không. Giá trị p nhỏ (thường nhỏ hơn 0.05) cho thấy có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết vô hiệu, trong khi giá trị p lớn hơn cho thấy không có đủ bằng chứng để làm như vậy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng p-value không phải là xác suất mà giả thuyết vô hiệu là đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **p-value of:** thường dùng để chỉ p-value của một kiểm định cụ thể hoặc một tập dữ liệu. Ví dụ: 'The p-value of this test is 0.03.'
* **p-value for:** thường dùng để chỉ p-value liên quan đến một biến số hoặc một giả thuyết cụ thể. Ví dụ: 'The p-value for this variable is significant.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'P-value'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Understanding the p-value is crucial for interpreting statistical results.
Hiểu giá trị p là rất quan trọng để giải thích các kết quả thống kê.
Phủ định
Not reporting the p-value can lead to misinterpretations of the data.
Việc không báo cáo giá trị p có thể dẫn đến sự hiểu sai về dữ liệu.
Nghi vấn
Is determining the p-value always necessary for every statistical analysis?
Có phải việc xác định giá trị p luôn cần thiết cho mọi phân tích thống kê không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the researchers had controlled for all confounding variables, the p-value would be more reliable now.
Nếu các nhà nghiên cứu đã kiểm soát tất cả các biến gây nhiễu, thì p-value sẽ đáng tin cậy hơn bây giờ.
Phủ định
If the sample size weren't so small, the p-value might have been statistically significant.
Nếu kích thước mẫu không quá nhỏ, thì p-value có lẽ đã có ý nghĩa thống kê.
Nghi vấn
If the experiment had been conducted with greater rigor, would the p-value be different today?
Nếu thí nghiệm được tiến hành một cách nghiêm ngặt hơn, thì p-value có khác biệt vào ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)