effect size
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effect size'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo định lượng về độ lớn của tác động điều trị. Nó thể hiện mức độ mạnh mẽ của mối quan hệ giữa hai biến trong một quần thể thống kê.
Definition (English Meaning)
A quantitative measure of the magnitude of a treatment effect. It expresses the strength of the relationship between two variables in a statistical population.
Ví dụ Thực tế với 'Effect size'
-
"The study found a large effect size, indicating a strong impact of the intervention."
"Nghiên cứu đã tìm thấy một effect size lớn, cho thấy tác động mạnh mẽ của can thiệp."
-
"Reporting effect sizes is crucial for understanding the practical significance of research findings."
"Báo cáo effect size là rất quan trọng để hiểu ý nghĩa thực tế của các phát hiện nghiên cứu."
-
"A small effect size may still be meaningful if the intervention is cost-effective and easily implemented."
"Một effect size nhỏ vẫn có thể có ý nghĩa nếu sự can thiệp này hiệu quả về chi phí và dễ thực hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effect size'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect size
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effect size'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Effect size được sử dụng để bổ sung cho kiểm định ý nghĩa thống kê (p-value). Trong khi p-value cho biết liệu một hiệu ứng có khả năng xảy ra do cơ hội hay không, effect size cho biết độ lớn thực tế của hiệu ứng đó. Có nhiều loại effect size khác nhau, ví dụ: Cohen's d (đo sự khác biệt giữa hai trung bình), Pearson's r (đo mối tương quan), eta squared (đo phương sai được giải thích). Việc lựa chọn loại effect size nào phụ thuộc vào thiết kế nghiên cứu và loại dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Effect size in...” thường được sử dụng để chỉ effect size trong một nghiên cứu cụ thể, hoặc trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: “The effect size in this study was small.” “Effect size on...” thường được sử dụng để chỉ ảnh hưởng của một biến độc lập lên một biến phụ thuộc. Ví dụ: “The effect size on test scores was significant.”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effect size'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.