(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disunity
C1

disunity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chia rẽ sự thiếu đoàn kết tình trạng bất hòa sự lục đục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disunity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng chia rẽ, thiếu đoàn kết; sự bất đồng và xung đột trong một nhóm.

Definition (English Meaning)

The state of being divided or lacking unity; disagreement and conflict within a group.

Ví dụ Thực tế với 'Disunity'

  • "The disunity within the rebel forces made them vulnerable to attack."

    "Sự chia rẽ trong lực lượng nổi dậy khiến họ dễ bị tấn công."

  • "Political disunity hampered the country's progress."

    "Sự chia rẽ chính trị đã cản trở sự tiến bộ của đất nước."

  • "The disunity in the team led to their defeat."

    "Sự thiếu đoàn kết trong đội đã dẫn đến thất bại của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disunity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disunity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unity(sự đoàn kết)
harmony(sự hòa hợp)
cohesion(sự gắn kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disunity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disunity' nhấn mạnh sự thiếu hòa hợp và sự phân tán lực lượng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà sự thống nhất là cần thiết nhưng lại không tồn tại. Khác với 'division' chỉ sự chia cắt đơn thuần, 'disunity' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự suy yếu do thiếu đoàn kết. So sánh với 'discord' (sự bất hòa), 'disunity' đề cập đến tình trạng tổng thể hơn là các cuộc xung đột cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within among between

Khi sử dụng 'within', 'disunity' chỉ sự chia rẽ bên trong một tổ chức hoặc nhóm. Ví dụ: 'There was disunity within the party.' Khi sử dụng 'among', 'disunity' chỉ sự chia rẽ giữa các thành viên của một nhóm. Ví dụ: 'Disunity among the rebels weakened their efforts.' Khi sử dụng 'between', 'disunity' chỉ sự chia rẽ giữa hai hoặc nhiều nhóm. Ví dụ: 'Disunity between the two factions prevented a resolution.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disunity'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disunity within the team led to project failure.
Sự chia rẽ trong đội đã dẫn đến thất bại của dự án.
Phủ định
There was no disunity among the founding members; they were united in their vision.
Không có sự chia rẽ nào giữa các thành viên sáng lập; họ đoàn kết trong tầm nhìn của mình.
Nghi vấn
Did their disunity ultimately cause the company's downfall?
Sự chia rẽ của họ cuối cùng có gây ra sự sụp đổ của công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)