(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold-blooded
B2

cold-blooded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

máu lạnh nhẫn tâm vô cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold-blooded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo môi trường; (về động vật như bò sát và cá) biến nhiệt.

Definition (English Meaning)

Having a body temperature that varies with the environment; (of animals such as reptiles and fish) ectothermic.

Ví dụ Thực tế với 'Cold-blooded'

  • "Snakes are cold-blooded animals."

    "Rắn là động vật máu lạnh."

  • "He shot the victim in cold blood."

    "Anh ta đã bắn nạn nhân một cách máu lạnh."

  • "The detective described the killer as a cold-blooded psychopath."

    "Thám tử mô tả kẻ giết người là một kẻ tâm thần máu lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold-blooded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cold-blooded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

reptile(loài bò sát)
amphibian(động vật lưỡng cư)
temperature(nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cold-blooded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ các loài động vật không thể tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường bên ngoài. Sự khác biệt chính so với 'warm-blooded' (máu nóng) là động vật máu nóng có thể duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold-blooded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)