cold-blooded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold-blooded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiệt độ cơ thể thay đổi theo môi trường; (về động vật như bò sát và cá) biến nhiệt.
Definition (English Meaning)
Having a body temperature that varies with the environment; (of animals such as reptiles and fish) ectothermic.
Ví dụ Thực tế với 'Cold-blooded'
-
"Snakes are cold-blooded animals."
"Rắn là động vật máu lạnh."
-
"He shot the victim in cold blood."
"Anh ta đã bắn nạn nhân một cách máu lạnh."
-
"The detective described the killer as a cold-blooded psychopath."
"Thám tử mô tả kẻ giết người là một kẻ tâm thần máu lạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cold-blooded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cold-blooded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cold-blooded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ các loài động vật không thể tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường bên ngoài. Sự khác biệt chính so với 'warm-blooded' (máu nóng) là động vật máu nóng có thể duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold-blooded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.