(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warm-hearted
B2

warm-hearted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tốt bụng ấm áp có tấm lòng nhân hậu hết lòng vì người khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm-hearted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốt bụng, chu đáo và cảm thông.

Definition (English Meaning)

Kind, caring, and sympathetic.

Ví dụ Thực tế với 'Warm-hearted'

  • "She is a warm-hearted woman who always thinks of others."

    "Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng, luôn nghĩ cho người khác."

  • "He's a warm-hearted soul who would give you the shirt off his back."

    "Anh ấy là một người tốt bụng, sẵn sàng cho bạn chiếc áo trên lưng mình."

  • "The warm-hearted volunteers helped the homeless find shelter during the storm."

    "Những tình nguyện viên tốt bụng đã giúp những người vô gia cư tìm nơi trú ẩn trong cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warm-hearted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: warm-hearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Warm-hearted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'warm-hearted' mô tả một người có trái tim ấm áp, luôn quan tâm đến người khác và sẵn sàng giúp đỡ. Nó thường được dùng để chỉ những người tử tế, thân thiện và dễ gần. Khác với 'kind' chỉ sự tốt bụng chung chung, 'warm-hearted' nhấn mạnh đến sự chân thành và nhiệt tình trong cách đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm-hearted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)