ectothermic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ectothermic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị các động vật kiểm soát nhiệt độ cơ thể của chúng thông qua các phương tiện bên ngoài.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting animals that control their body temperature through external means.
Ví dụ Thực tế với 'Ectothermic'
-
"Snakes are ectothermic animals, relying on the sun to regulate their body temperature."
"Rắn là động vật ngoại nhiệt, chúng dựa vào ánh nắng mặt trời để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể."
-
"Ectothermic animals are more active in warmer environments."
"Động vật ngoại nhiệt hoạt động mạnh mẽ hơn trong môi trường ấm áp."
-
"The lizard is an example of an ectothermic reptile."
"Con thằn lằn là một ví dụ về loài bò sát ngoại nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ectothermic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ectothermic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ectothermic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ectothermic (ngoại nhiệt) mô tả những sinh vật mà nhiệt độ cơ thể của chúng phụ thuộc vào môi trường xung quanh. Điều này khác với 'endothermic' (nội nhiệt), nơi sinh vật tự tạo nhiệt bên trong cơ thể (ví dụ: động vật có vú và chim). Các loài ngoại nhiệt bao gồm bò sát, lưỡng cư và cá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ectothermic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.