(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold snap
B2

cold snap

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đợt rét ngắn đợt rét đột ngột trời trở rét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold snap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt thời tiết lạnh đột ngột và ngắn.

Definition (English Meaning)

A sudden, short period of very cold weather.

Ví dụ Thực tế với 'Cold snap'

  • "The sudden cold snap damaged the crops."

    "Đợt rét đột ngột đã gây thiệt hại cho mùa màng."

  • "A cold snap is expected to hit the region this weekend."

    "Một đợt rét dự kiến sẽ tấn công khu vực này vào cuối tuần."

  • "The garden was affected by a late cold snap in April."

    "Khu vườn đã bị ảnh hưởng bởi một đợt rét muộn vào tháng Tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold snap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cold snap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold spell(đợt lạnh)
freeze(sự đóng băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

frost(sương giá)
blizzard(bão tuyết)
temperature drop(sự giảm nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Cold snap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cold snap' thường được dùng để chỉ một sự thay đổi thời tiết bất ngờ, khi nhiệt độ giảm xuống đáng kể trong một thời gian ngắn, thường chỉ vài ngày. Nó khác với 'cold wave' (đợt rét đậm) ở chỗ 'cold wave' thường kéo dài hơn. 'Cold spell' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ám chỉ một giai đoạn lạnh kéo dài hơn 'cold snap'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after

'during a cold snap': trong suốt đợt rét; 'after a cold snap': sau một đợt rét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold snap'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This cold snap is harsher than the one we experienced last year.
Đợt rét đậm này khắc nghiệt hơn đợt chúng ta trải qua năm ngoái.
Phủ định
It wasn't the cold snap that caused the pipes to burst, but the sudden thaw afterward.
Không phải đợt rét đậm gây ra vỡ ống, mà là sự tan băng đột ngột sau đó.
Nghi vấn
Was that cold snap as severe for you as it was for us?
Đợt rét đậm đó có nghiêm trọng với bạn như với chúng tôi không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather forecast predicts a cold snap, people will wear warmer clothes.
Nếu dự báo thời tiết dự đoán một đợt rét đậm, mọi người sẽ mặc quần áo ấm hơn.
Phủ định
If we don't prepare for the cold snap, we might not be able to protect the crops.
Nếu chúng ta không chuẩn bị cho đợt rét đậm, chúng ta có thể không bảo vệ được mùa màng.
Nghi vấn
Will the pipes freeze if a cold snap occurs?
Liệu các đường ống có bị đóng băng nếu một đợt rét đậm xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)