(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heatwave
B2

heatwave

noun

Nghĩa tiếng Việt

đợt nắng nóng sóng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heatwave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt thời tiết nóng bất thường kéo dài.

Definition (English Meaning)

A prolonged period of abnormally hot weather.

Ví dụ Thực tế với 'Heatwave'

  • "The heatwave caused many wildfires."

    "Đợt nắng nóng đã gây ra nhiều vụ cháy rừng."

  • "Europe is bracing for another heatwave this summer."

    "Châu Âu đang chuẩn bị cho một đợt nắng nóng khác vào mùa hè này."

  • "The heatwave has put a strain on the electricity grid."

    "Đợt nắng nóng đã gây áp lực lên lưới điện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heatwave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heatwave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Heatwave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heatwave' dùng để chỉ một giai đoạn thời tiết nóng hơn mức bình thường trong một khu vực cụ thể, thường kéo dài vài ngày hoặc thậm chí vài tuần. Nó khác với một ngày nóng đơn lẻ; 'heatwave' nhấn mạnh tính chất kéo dài và bất thường của nhiệt độ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heatwave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)