(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cold spell
B2

cold spell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đợt rét đợt lạnh mùa rét mùa đông lạnh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cold spell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt thời tiết lạnh bất thường.

Definition (English Meaning)

A period of unusually cold weather.

Ví dụ Thực tế với 'Cold spell'

  • "The city experienced a severe cold spell last winter."

    "Thành phố đã trải qua một đợt lạnh nghiêm trọng vào mùa đông năm ngoái."

  • "The cold spell caused widespread damage to crops."

    "Đợt lạnh đã gây ra thiệt hại trên diện rộng cho mùa màng."

  • "A cold spell is forecast for next week."

    "Một đợt lạnh được dự báo sẽ đến vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cold spell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cold spell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cold snap(đợt lạnh ngắn)
freeze(sự đóng băng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blizzard(bão tuyết)
frost(sương giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Cold spell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'cold spell' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn (vài ngày đến vài tuần) có nhiệt độ thấp hơn nhiều so với mức trung bình của khu vực đó vào thời điểm đó trong năm. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời của hiện tượng này. Khác với 'cold wave' có thể mang sắc thái nghiêm trọng và kéo dài hơn. 'Cold snap' cũng gần nghĩa, thường chỉ một đợt lạnh đột ngột và ngắn ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in over

‘During a cold spell’ nhấn mạnh diễn biến xảy ra TRONG khoảng thời gian lạnh. ‘In a cold spell’ chỉ đơn giản định vị sự việc diễn ra TRONG một đợt lạnh. ‘Over a cold spell’ có thể chỉ sự thay đổi hoặc diễn biến XUYÊN SUỐT đợt lạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cold spell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)