(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warm spell
B2

warm spell

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đợt ấm giai đoạn ấm áp thời kỳ ấm áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm spell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn thời tiết ấm áp bất thường.

Definition (English Meaning)

A period of unusually warm weather.

Ví dụ Thực tế với 'Warm spell'

  • "We're expecting a warm spell next week."

    "Chúng tôi dự đoán sẽ có một đợt ấm áp vào tuần tới."

  • "The warm spell broke the ice on the lake."

    "Đợt ấm áp đã làm tan băng trên hồ."

  • "After a long winter, the warm spell was a welcome change."

    "Sau một mùa đông dài, đợt ấm áp là một sự thay đổi đáng hoan nghênh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warm spell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: warm spell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat wave(đợt nắng nóng)
Indian summer(Mùa hè muộn (thường vào mùa thu, thời tiết ấm áp))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
weather forecast(dự báo thời tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết

Ghi chú Cách dùng 'Warm spell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'warm spell' thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn (vài ngày hoặc vài tuần) trong một mùa mà thời tiết thường lạnh hơn, trở nên ấm áp hơn bình thường. Nó không nhất thiết phải nóng, chỉ cần ấm hơn so với thời điểm đó trong năm. Khác với 'heatwave', 'warm spell' không nhất thiết ám chỉ nhiệt độ quá cao hay gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm spell'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)