(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depression
B2

depression

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trầm cảm suy thoái (kinh tế) chứng u uất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng tâm lý đặc trưng bởi cảm giác buồn bã và chán nản nghiêm trọng, thường đi kèm với cảm giác thiếu năng lực và vô vọng, đôi khi có xu hướng tự tử.

Definition (English Meaning)

A mental condition characterized by feelings of severe despondency and dejection, typically also with feelings of inadequacy and hopelessness, sometimes with suicidal tendencies.

Ví dụ Thực tế với 'Depression'

  • "She suffered from severe depression after the death of her husband."

    "Cô ấy bị trầm cảm nặng sau cái chết của chồng."

  • "He was diagnosed with clinical depression."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm lâm sàng."

  • "The stock market crash triggered a severe economic depression."

    "Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã gây ra một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

happiness(hạnh phúc)
joy(niềm vui)
elation(sự hân hoan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Depression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depression' thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc kéo dài và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người. Nó khác với nỗi buồn thoáng qua, thường do một sự kiện cụ thể gây ra. Cần phân biệt 'depression' (trầm cảm) với 'sadness' (buồn bã) và 'melancholy' (u sầu), vì trầm cảm là một bệnh lý cần được điều trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into from

* in depression: chỉ trạng thái đang bị trầm cảm. Ví dụ: He is in depression. (Anh ấy đang bị trầm cảm).
* into depression: chỉ sự rơi vào trạng thái trầm cảm. Ví dụ: He fell into depression after losing his job. (Anh ấy rơi vào trầm cảm sau khi mất việc).
* from depression: chỉ việc hồi phục từ trầm cảm hoặc nguyên nhân gây ra trầm cảm. Ví dụ: He is recovering from depression. (Anh ấy đang hồi phục từ trầm cảm). The project suffered from depression within the company. (Dự án bị ảnh hưởng bởi sự chán nản trong công ty)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)